-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 33: Dòng 33: ::bước chân lên một mảnh đất xa lạ::bước chân lên một mảnh đất xa lạ- =====Don't tread on the flowers=====+ :[[Don't]] [[tread]] [[on]] [[the]] [[flowers]]- =====Đừng giẫm lên hoa=====+ ::Đừng giẫm lên hoa=====Đạp (nho để làm rượu...)==========Đạp (nho để làm rượu...)=====Dòng 75: Dòng 75: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tread.gif|200px|Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc]][[Image:Tread.gif|200px|Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc]]Dòng 83: Dòng 81: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====mặt bánh xe=====+ =====mặt bánh xe==========vành lăn==========vành lăn======== Ô tô====== Ô tô========Khoảng cách tâm lốp trái - phải==========Khoảng cách tâm lốp trái - phải=====- =====mặt lăn (lốp xe)=====+ =====mặt lăn (lốp xe)=====- =====traction lift=====+ =====traction lift=====- =====vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)=====+ =====vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)=====''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khoảng cách giữa=====+ =====khoảng cách giữa=====- =====bậc cấp=====+ =====bậc cấp=====- =====mặt bậc cầu thang=====+ =====mặt bậc cầu thang=====- =====mặt bậc thang=====+ =====mặt bậc thang=====''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[step]] [[that]] [[is]] [[actually]] [[stepped]] [[on]], [[the]] [[horizontal]] [[part]] [[of]] [[the]] [[step]].''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[step]] [[that]] [[is]] [[actually]] [[stepped]] [[on]], [[the]] [[horizontal]] [[part]] [[of]] [[the]] [[step]].Dòng 111: Dòng 109: =====mặt bậc thềm==========mặt bậc thềm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao bảo vệ=====+ =====bao bảo vệ=====- =====khâu xích xe=====+ =====khâu xích xe=====- =====bậc=====+ =====bậc=====- =====bậc cầu thang=====+ =====bậc cầu thang=====::[[landing]] [[tread]] [[step]]::[[landing]] [[tread]] [[step]]::bậc cầu thang lên chiếu nghỉ::bậc cầu thang lên chiếu nghỉ::[[tread]] [[length]]::[[tread]] [[length]]::bề dài bậc cầu thang::bề dài bậc cầu thang- =====bậc thang=====+ =====bậc thang=====::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::mặt bậc thang cuốn::mặt bậc thang cuốn- =====mặt lăn (đường ray)=====+ =====mặt lăn (đường ray)=====- =====mặt lăn của ray=====+ =====mặt lăn của ray==========mặt gai vỏ xe==========mặt gai vỏ xe======== Kinh tế ====== Kinh tế ========giẫm nho==========giẫm nho=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.=====+ =====noun=====- + :[[footstep]] , [[footsteps]] , [[gait]] , [[march]] , [[pace]] , [[step]] , [[stride]] , [[trace]] , [[track]] , [[tramp]] , [[footfall]]- =====Tr. awalk on. b (often foll. by down) press or crush with the feet.3 tr. perform (steps etc.) by walking (trod a few paces).=====+ =====verb=====- + :[[ambulate]] , [[crush]] , [[foot]] , [[hike]] , [[hoof]] , [[march]] , [[oppress]] , [[pace]] , [[plod]] , [[quell]] , [[repress]] , [[squash]] , [[stamp]] , [[stamp on]] , [[step]] , [[step on]] , [[stride]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suppress]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trample]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[stomp]] , [[tromp]] , [[dance]] , [[footfall]] , [[footprint]] , [[gait]] , [[groove]] , [[mark]] , [[prance]] , [[press]] , [[rush]] , [[trace]] , [[trail]] , [[walk]]- =====Tr.make (a hole etc.) by treading.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Intr. (foll. by on) suppress;subdue mercilessly.=====+ - + - =====Tr. make atrackwith (dirt etc.) fromthe feet.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by in,into) press down into theground with the feet (trod dirt into the carpet).=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) (of a male bird) copulate with (a hen).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Amanner or sound of walking (recognized the heavy tread).=====+ - + - =====(infull tread-board) the top surface of astepor stair.=====+ - + - =====Thethick moulded part of a vehicle tyre for gripping the road.=====+ - + - =====Athe part of a wheel that touches the ground or rail. b the partof a rail that the wheels touch.=====+ - + - =====The part of the sole of ashoe that restsonthe ground.=====+ - + - =====(of a male bird) copulation.=====+ - + - =====Press out (wine or grain) with the feet.tread water maintain an upright position in the water by movingthe feet with a walking movement and the hands with a downwardcircular motion. tread-wheel a treadmill or similar appliance.=====+ - + - =====Treader n.[OE tredan f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tread tread]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Động từ .trod; .trodden
Đạp (nho để làm rượu...)
- to tread lightly
- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
- to tread in someone's footsteps
- theo vết chân ai, bắt chước ai
- to tread on someone's corn (toe)
- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
- to tread on the heels of
- bám sát, theo sát gót
Theo dõi (sự việc)
- to tread on air
- mừng rơn, sướng rơn
- to tread on (as on) eggs
- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
- to tread on somebody's neck
- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
- to tread the stage (the boards)
- là diễn viên sân khấu
- to tread under foot
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
- to tread water
- bơi đứng
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ambulate , crush , foot , hike , hoof , march , oppress , pace , plod , quell , repress , squash , stamp , stamp on , step , step on , stride , subdue , subjugate , suppress , traipse , tramp , trample , troop , trudge , stomp , tromp , dance , footfall , footprint , gait , groove , mark , prance , press , rush , trace , trail , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ