-
Tackle
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao)===== =====Dây dợ; hệ puli (hệ...)(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/'tækl/</font>''' or '''<font color="red">/'teikl/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: ::nó đã bị chặn lại ngay bên ngoài khu phạt đền::nó đã bị chặn lại ngay bên ngoài khu phạt đền- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Tackled]]- =====đồ buộc (dùng để cẩu , neo)=====+ *Ving: [[Tackling]]- =====hệ puly=====+ ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Tackle.gif|200px|Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc]]- =====bàn nâng=====+ =====Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc=====- =====dây=====+ === Xây dựng===+ =====đồ buộc (dùng để cẩu , neo)=====- =====đòn bẩy=====+ =====hệ puly=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn nâng=====- =====dụng cụ=====+ =====dây=====- =====dòng dọc=====+ =====đòn bẩy=====- =====hệ buli=====+ =====dụng cụ=====- =====hệdòng dọc=====+ =====dòng dọc=====- =====hệròng rọc=====+ =====hệ buli=====- =====hệthống ròng rọc=====+ =====hệ dòng dọc=====- =====palăng=====+ =====hệ ròng rọc=====+ + =====hệ thống ròng rọc=====+ + =====palăng=====::[[block]] [[and]] [[tackle]]::[[block]] [[and]] [[tackle]]::palăng nâng::palăng nângDòng 90: Dòng 90: ::[[winding]] [[tackle]]::[[winding]] [[tackle]]::palăng cuộn::palăng cuộn- =====ròng rọc xích=====+ =====ròng rọc xích=====+ === Kinh tế ===+ =====cái tời (để kéo đồ nặng)=====- ==Kinh tế==+ =====chạc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái tời (để kéo đồ nặng)=====+ =====chão=====- =====chạc=====+ =====dây thừng=====- =====chão=====+ =====dây=====- =====dây thừng=====+ =====đồ dùng=====- =====dây=====+ =====đồ nghề=====- =====đồ dùng=====+ =====dụng cụ=====- + - =====đồ nghề=====+ - + - =====dụng cụ=====+ ::[[fish]] [[tackle]]::[[fish]] [[tackle]]::dụng cụ câu cá::dụng cụ câu cá- =====hệ puli=====+ =====hệ puli=====- =====puli kép=====+ =====puli kép=====- =====ròng rọc kéo đồ nặng=====+ =====ròng rọc kéo đồ nặng=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====::[[apparel]] [[and]] [[tackle]]::[[apparel]] [[and]] [[tackle]]::công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)::công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)- =====thừng=====+ =====thừng=====- + - =====tìm cách giải quyết (một vấn đề)=====+ - + - =====tìm cách giải quyết (một vấn đề...)=====+ - + - =====trục kéo=====+ - + - =====ứng phó (một công việc)=====+ - + - =====ứng phó (một công việc...)=====+ - + - =====vay tiền=====+ - + - =====xử lý=====+ - + - =====xử trí=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tackle tackle] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Gear, rig, fittings, equipment, equipage, rigging,paraphernalia, outfit, tools, apparatus, trappings,accoutrements or US also accouterments, Colloq Brit clobber:The steeplejack brought along all his tackle and made ready forhis climb. 2 block (and tackle), fall, hoisting gear, pulley,sheave: You''ll need heavier tackle to lift this cargo.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Come to grips with, grapple with, approach, take on, tryto solve, (try to) deal or cope with, stand or face up to, face,confront, address oneself to, attend to, set about, pursue,Colloq take a crack at, have a go at: Perhaps you''d bettertackle the parking problem yourself. I''ll tackle the boss on thematter as soon as I see him. 4 attack, fall upon, devour,consume, demolish, destroy: You''ve seen nothing till you''veseen Graham tackle a roast turkey.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Equipment for a task or sport (fishing-tackle).2 a mechanism, esp. of ropes, pulley-blocks, hooks, etc., forlifting weights, managing sails, etc. (block and tackle).=====+ - + - =====Awindlass with its ropes and hooks.=====+ - + - =====An act of tackling infootball etc.=====+ - =====Amer. Football a the position next to the endof the forward line. b the player in this position.=====+ =====tìm cách giải quyết (một vấn đề)=====- =====V.tr.=====+ =====tìm cách giải quyết (một vấn đề...)=====- =====Try to deal with (a problem or difficulty).=====+ =====trục kéo=====- =====Grapple with ortry to overcome(an opponent).=====+ =====ứng phó (một công việc)=====- =====Enter into discussion with.=====+ =====ứng phó (một công việc...)=====- =====Obstruct, intercept, or seize and stop (a player running withthe ball).=====+ =====vay tiền=====- =====Secure by means of tackle.=====+ =====xử lý=====- =====Tackler n. tackling n.[ME,prob. f. MLG takel f. taken layhold of]=====+ =====xử trí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accouterment]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[gear]] , [[goods]] , [[habiliments]] , [[hook]] , [[impedimenta]] , [[implements]] , [[line]] , [[machinery]] , [[materiel]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[rig]] , [[rigging]] , [[tools]] , [[trappings]] , [[equipment]] , [[material]] , [[thing]] , [[turnout]]+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[apply oneself]] , [[attack]] , [[attempt]] , [[bang away at]] , [[begin]] , [[come to grips with ]]* , [[deal with]] , [[devote oneself to]] , [[embark upon]] , [[engage in]] , [[essay]] , [[give a try]] , [[give a whirl]] , [[go for it ]]* , [[launch]] , [[make a run at]] , [[pitch into]] , [[set about]] , [[square off]] , [[start the ball rolling]] , [[take a shot at]] , [[take in hand]] , [[take on]] , [[take up]] , [[try]] , [[try on for size]] , [[turn one]]’s hand to , [[turn to]] , [[undertake]] , [[work on]] , [[block]] , [[bring down]] , [[bring to the ground]] , [[catch]] , [[challenge]] , [[clutch]] , [[confront]] , [[down]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[halt]] , [[intercept]] , [[nail]] , [[put the freeze on]] , [[sack]] , [[seize]] , [[smear]] , [[stop]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[throw]] , [[throw down]] , [[upset]] , [[incur]] , [[shoulder]] , [[take over]] , [[go at]] , [[sail in]] , [[wade in]] , [[apparatus]] , [[collar]] , [[derrick]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[harness]] , [[linesman]] , [[material]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[rigging]] , [[tack]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[avoid]] , [[dodge]] , [[forget]] , [[idle]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
palăng
- block and tackle
- palăng nâng
- gun tackle
- palăng hai ròng rọc
- hoisting tackle
- palăng nâng hàng
- lifting tackle
- palăng nâng
- luff tackle
- palăng có móc
- pulley tackle
- palăng nâng
- pulley tackle
- palăng nâng hàng
- purchase tackle
- pălăng nâng
- rope tackle block
- palăng cáp
- tackle block
- cụm palăng
- three-part line tackle
- palăng kiểu ba nhánh
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- two-part line tackle
- palăng 2 nhánh
- winding tackle
- palăng cuộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , apparatus , appliance , gear , goods , habiliments , hook , impedimenta , implements , line , machinery , materiel , outfit , paraphernalia , rig , rigging , tools , trappings , equipment , material , thing , turnout
verb
- accept , apply oneself , attack , attempt , bang away at , begin , come to grips with * , deal with , devote oneself to , embark upon , engage in , essay , give a try , give a whirl , go for it * , launch , make a run at , pitch into , set about , square off , start the ball rolling , take a shot at , take in hand , take on , take up , try , try on for size , turn one’s hand to , turn to , undertake , work on , block , bring down , bring to the ground , catch , challenge , clutch , confront , down , grapple , grasp , halt , intercept , nail , put the freeze on , sack , seize , smear , stop , take , take hold of , throw , throw down , upset , incur , shoulder , take over , go at , sail in , wade in , apparatus , collar , derrick , equipment , gear , harness , linesman , material , outfit , paraphernalia , rigging , tack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ