-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa cách trình bày nghĩa của từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Kỳ công; thành tích chói lọi==========Kỳ công; thành tích chói lọi=====- ::[[iks'pl˜it]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 20: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====lợi dụng, bóc lột=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóc lột=====+ =====bóc lột=====- =====khai thác=====+ =====khai thác==========lợi dụng==========lợi dụng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Achievement, deed, feat,attainment,accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.=====+ =====noun=====- + :[[accomplishment]] , [[adventure]] , [[attainment]] , [[coup]] , [[deed]] , [[do]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[escapade]] , [[feat]] , [[job]] , [[maneuver]] , [[performance]] , [[stroke]] , [[stunt]] , [[tour de force]] , [[venture]] , [[achievement]] , [[gest]] , [[masterstroke]] , [[exploitation]] , [[geste]] , [[manipulation]] , [[predacity]] , [[publicity]] , [[utilization]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[abuse]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bleed ]]* , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[finesse]] , [[fleece ]]* , [[get mileage out of]] , [[handle]] , [[impose upon]] , [[jockey ]]* , [[make capital of]] , [[make use of]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[milk ]]* , [[mine ]]* , [[play ]]* , [[play on]] , [[profit by]] , [[profit from]] , [[put to use]] , [[skin ]]* , [[soak ]]* , [[stick ]]* , [[use]] , [[utilize]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[impose]] , [[presume]] , [[play]] , [[achievement]] , [[act]] , [[adventure]] , [[advertise]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[coup]] , [[cultivate]] , [[deed]] , [[develop]] , [[feat]] , [[gest]] , [[geste]] , [[milk]] , [[misuse]] , [[promote]] , [[stunt]] , [[take advantage of]]- =====Use,take advantageof,manipulate,make capital out of,profit from,utilize,turn to account,manoeuvre,work: Farfrom being your friends,they are exploiting you for their ownpurposes. They needcapitalto exploit the country's naturalresources.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N. & v.=====+ - =====N. a bold or daring feat.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Makeuse of(aresource etc.); derive benefitfrom.=====+ - + - =====Usu. derog. utilize ortake advantage of (esp. a person) for one''s own ends.=====+ - + - =====Exploitable adj. exploitation n. exploitative adj.exploiter n. exploitive adj.[ME f. OF esploit,exploiter ult.f. L explicare: see EXPLICATE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exploit exploit]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exploit exploit]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=exploit exploit]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , adventure , attainment , coup , deed , do , effort , enterprise , escapade , feat , job , maneuver , performance , stroke , stunt , tour de force , venture , achievement , gest , masterstroke , exploitation , geste , manipulation , predacity , publicity , utilization
verb
- abuse , apply , avail oneself of , bleed * , capitalize on , cash in on , employ , exercise , finesse , fleece * , get mileage out of , handle , impose upon , jockey * , make capital of , make use of , maneuver , manipulate , milk * , mine * , play * , play on , profit by , profit from , put to use , skin * , soak * , stick * , use , utilize , work , actuate , implement , practice , impose , presume , play , achievement , act , adventure , advertise , bilk , bleed , coup , cultivate , deed , develop , feat , gest , geste , milk , misuse , promote , stunt , take advantage of
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ