• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:28, ngày 8 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ=====
    =====(từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ=====
    -
    ::[[curses]] [[come]] [[home]] [[to]] [[road]]
     
    -
    ::ác giả ác báo
     
    -
    =====Don't care a curse=====
     
    - 
    -
    =====Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến=====
     
    -
    ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[curse]]
     
    -
    ::không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
     
    -
    ::[[under]] [[a]] [[curse]]
     
    -
    ::bị nguyền; bị bùa, bị chài
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 34: Dòng 25:
    =====( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=====
    =====( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[cursed]] [[with]] [[rheumatism]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[curse]]d [[with]] [[rheumatism]]
    ::bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
    ::bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
    Dòng 41: Dòng 32:
    Xem [[dale]]
    Xem [[dale]]
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    ::[[curses]] [[come]] [[home]] [[to]] [[road]]
     +
    ::ác giả ác báo
     +
     +
    ::[[Don't]] [[care]] [[a]] [[curse]]
     +
     +
    ::Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
     +
    ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[curse]]
     +
    ::không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
     +
    ::[[under]] [[a]] [[curse]]
     +
    ::bị nguyền; bị bùa, bị chài
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /kз:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    to call down curses upon someone
    nguyền rủa ai
    Tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa
    Lời thề độc
    (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội
    (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ( (thường) the curse)
    (từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ

    Động từ

    Nguyền rủa, chửi rủa
    Báng bổ
    ( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
    to be cursed with rheumatism
    bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
    (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
    to curse up hill and down dale

    Xem dale

    Cấu trúc từ

    curses come home to road
    ác giả ác báo
    Don't care a curse
    Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
    not worth a curse
    không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
    under a curse
    bị nguyền; bị bùa, bị chài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X