-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====(từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ==========(từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ=====- ::[[curses]] [[come]] [[home]] [[to]] [[road]]- ::ác giả ác báo- =====Don't care a curse=====- - =====Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến=====- ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[curse]]- ::không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi- ::[[under]] [[a]] [[curse]]- ::bị nguyền; bị bùa, bị chài===Động từ======Động từ===Dòng 34: Dòng 25: =====( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn==========( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=====- ::[[to]] [[be]] [[cursed]] [[with]] [[rheumatism]]+ ::[[to]] [[be]] [[curse]]d [[with]] [[rheumatism]]::bị khổ sở vì bệnh thấp khớp::bị khổ sở vì bệnh thấp khớpDòng 41: Dòng 32: Xem [[dale]]Xem [[dale]]+ ===Cấu trúc từ===+ ::[[curses]] [[come]] [[home]] [[to]] [[road]]+ ::ác giả ác báo+ + ::[[Don't]] [[care]] [[a]] [[curse]]+ + ::Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến+ ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[curse]]+ ::không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi+ ::[[under]] [[a]] [[curse]]+ ::bị nguyền; bị bùa, bị chài==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Động từ
( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
- to be cursed with rheumatism
- bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anathema , ban , bane , blaspheming , blasphemy , commination , cursing , cussing , cuss word , damning , denunciation , dirty name , dirty word * , double whammy , execration , expletive , four-letter word * , fulmination , imprecation , malediction , malison , naughty words , no-no , oath , objuration , obloquy , obscenity , profanation , profanity , sacrilege , swearing , swear word , vilification , whammy * , affliction , burden , calamity , cancer , cross , disaster , evil , evil eye * , hydra , jinx , ordeal , pestilence , plague , scourge , torment , tribulation , trouble , vexation , voodoo , damnation , hex , hoodoo , ill , woe , epithet , anathematization , condemn , contamination , cuss , damn , denounce , execrate , imprecate , maranatha , spell , swear , swearword , whammy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ