• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:27, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lợi dụng, bóc lột=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 32: Dòng 35:
    :[[abuse]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bleed ]]* , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[finesse]] , [[fleece ]]* , [[get mileage out of]] , [[handle]] , [[impose upon]] , [[jockey ]]* , [[make capital of]] , [[make use of]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[milk ]]* , [[mine ]]* , [[play ]]* , [[play on]] , [[profit by]] , [[profit from]] , [[put to use]] , [[skin ]]* , [[soak ]]* , [[stick ]]* , [[use]] , [[utilize]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[impose]] , [[presume]] , [[play]] , [[achievement]] , [[act]] , [[adventure]] , [[advertise]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[coup]] , [[cultivate]] , [[deed]] , [[develop]] , [[feat]] , [[gest]] , [[geste]] , [[milk]] , [[misuse]] , [[promote]] , [[stunt]] , [[take advantage of]]
    :[[abuse]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bleed ]]* , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[finesse]] , [[fleece ]]* , [[get mileage out of]] , [[handle]] , [[impose upon]] , [[jockey ]]* , [[make capital of]] , [[make use of]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[milk ]]* , [[mine ]]* , [[play ]]* , [[play on]] , [[profit by]] , [[profit from]] , [[put to use]] , [[skin ]]* , [[soak ]]* , [[stick ]]* , [[use]] , [[utilize]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[impose]] , [[presume]] , [[play]] , [[achievement]] , [[act]] , [[adventure]] , [[advertise]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[coup]] , [[cultivate]] , [[deed]] , [[develop]] , [[feat]] , [[gest]] , [[geste]] , [[milk]] , [[misuse]] , [[promote]] , [[stunt]] , [[take advantage of]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công; thành tích chói lọi

    Ngoại động từ

    Khai thác, khai khẩn
    Bóc lột, lợi dụng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lợi dụng, bóc lột

    Kỹ thuật chung

    bóc lột
    khai thác
    lợi dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X