-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nhớ=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 46: Dòng 49: :[[disregard]] , [[forget]]:[[disregard]] , [[forget]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear in mind , bethink , brood over , call to mind , call up , cite , commemorate , conjure up , dig into the past , dwell upon , educe , elicit , enshrine , extract , fix in the mind , flash on , get , go back , have memories , hold dear , keep forever , know by heart , learn , look back , memorialize , memorize , mind , nail down * , recall , recognize , recollect , refresh memory , relive , remind , reminisce , retain , retrospect , revive , revoke , ring a bell , strike a note , summon up , think back , treasure , think , think about , think of , mention , record , retrieve , reward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ