-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: === Kinh tế ====== Kinh tế ========công ty được hợp nhất==========công ty được hợp nhất=====+ :: Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa [[Sáp nhập]]- =====công ty được sát nhập=====+ =====hợp nhất=====- + - =====sáp nhập=====+ ::[[mega]] [[merger]]::[[mega]] [[merger]]- ::sự đạisáp nhập+ ::sự đại hợp nhất::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậpluật định+ ::sự hợp nhất luật định::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậppháp định (theo luật của tiểu bang)+ ::sự hợp nhất pháp định (theo luật của tiểu bang)+ =====sự hợp nhất==========sự hợp nhất=====::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
- a merger between two supermarkets
- sự liên doanh giữa hai siêu thị
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty được hợp nhất
- Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa Sáp nhập
sự hợp nhất
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- Euro merger
- sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
- horizontal merger
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal merger
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- merger of corporation
- sự hợp nhất xí nghiệp
- merger on equal terms
- sự hợp nhất ngang cấp
- vertical merger
- sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , cahoots * , coadunation , coalition , combination , fusion , hookup , incorporation , lineup , melding , mergence , merging , organization , pool , takeover , tie-in , tie-up , unification , union , admixture , amalgam , blend , commixture , mix , absorption , coalescence , confluence , osmosis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ