-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])::tổng phí::tổng phí- ::,[[ouv”'hed]]+ ===Phó từ===- ::phótừ+ =====Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên==========Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên=====Dòng 26: Dòng 25: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====Tổng chi phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao=====+ =====Tổng chi phí======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 90: Dòng 89: ::[[commercial]] [[overhead]]::[[commercial]] [[overhead]]::chi phí gián tiếp thương nghiệp::chi phí gián tiếp thương nghiệp- =====phítổnquản lý=====+ =====chi phí quản lý chung=====+ + + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 100: Dòng 102: =====adjective, adverb==========adjective, adverb=====:[[below]] , [[underfoot]]:[[below]] , [[underfoot]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ