• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đốm bẩn, vết bẩn===== =====Sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên...)
    Hiện nay (11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">smiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Smeared]]
    -
    =====vết ố=====
    +
    *Ving: [[Smearing]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=smear smear] : Chlorine Online
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vết ố=====
    -
    =====kính phết=====
    +
    === Y học===
     +
    =====kính phết=====
    ::[[cervical]] [[smear]]
    ::[[cervical]] [[smear]]
    ::kính phết cổ tử cung
    ::kính phết cổ tử cung
    ::[[smear]] [[culture]]
    ::[[smear]] [[culture]]
    ::nuôi cấy kính phết
    ::nuôi cấy kính phết
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bôi nhọ=====
    -
    =====bôi nhọ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết bôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Daub, rub, anoint, spread, cover, coat, wipe, plaster,bedaub; besmirch, dirty, smudge, stain, soil, begrime: The babysmeared ice-cream all over his face. The car windows weresmeared with dirt from the road. 2 blacken, besmirch, soil,sully, calumniate, slander, discredit, tarnish, defile, vilify,scandalize, stigmatize, Colloq drag through the mud:Politicians regularly smear their opponents with all sorts ofaccusations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smudge, daub, stain, splodge or chiefly US splotch,blot, taint, spot: These outrageous lies constitute a smear onmy good reputation. There was a smear of blood on his collar. 4slander, scandal, libel, vilification, mud-slinging, defamation,calumny, aspersion, reflection: The article contains severalsmears on the character of an MP.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Daub or mark with a greasy or stickysubstance or with something that stains.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blot; smudge;obscure the outline of (writing, artwork, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defame thecharacter of; slander; attempt to or succeed in discrediting (aperson or his name) publicly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance ofsmearing.=====
    +
    =====vệt=====
    -
    =====Med. a material smeared on a microscopic slideetc. for examination. b a specimen of this.=====
    +
    =====vết bẩn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bôi=====
    -
    =====Smearer n. smeary adj. [OE smierwan f. Gmc]=====
    +
    =====vết bôi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[apply]] , [[bedaub]] , [[besmirch]] , [[blur]] , [[coat]] , [[cover]] , [[dab]] , [[daub]] , [[defile]] , [[dirty]] , [[discolor]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[patch]] , [[plaster]] , [[slop]] , [[smudge]] , [[soil]] , [[spatter]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tar]] , [[tarnish]] , [[asperse]] , [[bad-mouth ]]* , [[befoul]] , [[blacken]] , [[blackguard ]]* , [[blister]] , [[calumniate]] , [[defame]] , [[denigrate]] , [[drag through mud]] , [[give a black eye]] , [[hit ]]* , [[libel]] , [[malign]] , [[pan ]]* , [[poor-mouth]] , [[rap ]]* , [[rip up]] , [[scorch ]]* , [[slam ]]* , [[slander]] , [[sling mud]] , [[slur]] , [[traduce]] , [[vilify]] , [[besmear]] , [[smirch]] , [[bespatter]] , [[cloud]] , [[smut]] , [[annihilate]] , [[crush]] , [[drub]] , [[overpower]] , [[smash]] , [[steamroller]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[vanquish]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[daub]].--n. smooch , [[defeat]] , [[degrade]] , [[grease]] , [[lambaste]] , [[mar]] , [[rub]] , [[sample]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[spot]] , [[spread]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blot]] , [[blotch]] , [[daub]] , [[smirch]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]] , [[mudslinging]] , [[smear campaign]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[honor]] , [[laud]] , [[upgrade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /smiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đốm bẩn, vết bẩn
    Sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên bản kính để soi kính hiển vi)
    Chất để bôi bẩn
    Sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu

    Ngoại động từ

    Làm bẩn; làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
    Làm mờ, làm tối (tranh vẽ... bằng cách xoá nó đi..)
    to smear the print with one's finger
    lấy ngón tay xoá mờ dấu vết
    Bôi chất nhờn, bôi chất dính; quét (sơn) lên tường
    to smear oil on the machinery
    bôi dầu lên máy móc
    Nói xấu, bôi nhọ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vết ố

    Y học

    kính phết
    cervical smear
    kính phết cổ tử cung
    smear culture
    nuôi cấy kính phết

    Kỹ thuật chung

    bôi nhọ
    vệt
    vết bẩn

    Kinh tế

    bôi
    vết bôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X