-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Cân đối, đều, đều đặn)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[regular]] [[features]]::[[regular]] [[features]]::những nét cân đối đều đặn::những nét cân đối đều đặn- ::[[regular]] [[polygone]]+ ::[[regular]] [[polygon]]::(toán học) đa giác đều::(toán học) đa giác đều18:19, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
chính quy
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- fully regular product
- tích hoàn toàn chính quy
- non-regular
- không chính quy
- non-regular estimator
- ước lượng không chính quy
- piecewise regular function
- hàm chính quy từng mảnh
- regular arc
- cung chính quy
- regular binary
- nhị phân chính quy
- regular convergence
- sự hội tụ chính quy
- regular curve
- đường chính quy
- regular element
- phần tử chính quy
- regular estimator
- ước lượng chính quy
- regular fibration
- phân thớ chính quy
- regular filtration
- sự lọc chính quy
- regular function
- hàm chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức chính quy
- regular map
- ánh xạ chính quy
- regular measure
- độ đo chính quy
- regular point
- điểm chính quy
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- regular ring
- vành chính quy
- regular semigroup
- nửa nhóm chính quy
- regular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regular space
- không gian chính quy
- regular summation
- phép lấy tổng chính quy
- regular surface
- mặt chính quy
thường
- regular budget
- ngân sách thông thường
- regular command
- lệnh thường
- regular conditions
- độ điều chỉnh thông thường
- regular file
- tệp thông thường
- regular flare nut
- ốc loe miệng thường
- regular lathe
- sự bện thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular oil
- dầu mô tơ thường
- regular point
- điểm thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular reflexion
- phản xạ thường
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Routine, ordinary, common, everyday, customary,accustomed, wonted, commonplace, normal, usual, traditional,time-honoured, conventional, typical, habitual, natural,familiar, standard, predictable, scheduled, fixed, unvarying,invariable, methodical: The attack occurred while Eric wastaking his regular evening stroll. 2 scheduled, routine,systematic, ordered, steady, consistent, rhythmic(al),automatic, uniform, periodic, cyclic(al); hourly, daily, weekly,hebdomadal, semi-weekly, biweekly, fortnightly, semi-monthly,monthly, bimonthly, seasonal, quarterly, semi-annual, annual:The patrol made their regular rounds, as usual. The printers'strike might delay regular publication of the magazine. 3symmetrical, uniform, even, even-sided, equal-sided,equilateral, equal-angled, equiangular; harmonious: Anysix-sided plane figure is a hexagon, but if it has six equalangles and six sides equal in length, it is a regular hexagon. 4undistorted, even, well-proportioned, proportional, symmetrical,classic: He was classically good-looking, with regularfeatures.
Even, smooth, level, straight, uniform,uninterrupted, unvarying, continuous, flat, plane, plumb: Thesurface of the wing is regular except for the spoilers.
Dependable, methodical, (well-)regulated, (well-)ordered,orderly; proper, correct, legal, official, bona fide,legitimate, established, recognized, orthodox, approved, Colloqkosher, OK or okay: Everything about the council election wasentirely regular.
Usual, expected, normal, habitual,accustomed, familiar: Our regular doctor was on holiday, and wehad to see a locum.
Acceptable, accepted, estimable, fine,good, likeable, popular, pleasant: We all consider Bob to be aregular fellow and a friend.
Complete, utter, thoroughgoing,unmitigated, unalloyed, unqualified, consummate, perfect,thorough, absolute, well-known, acknowledged: The man is aregular dunce when it comes to repairing cars.
Oxford
Adj. & n.
Properly constituted orqualified; not defective or amateur; pursuing an occupation asone's main pursuit (cooks as well as a regular cook; has noregular profession).
Geom. a (of a figure) having allsides and all angles equal. b (of a solid) bounded by a numberof equal figures.
Eccl. (placed before or after noun) a boundby religious rule. b belonging to a religious or monastic order(canon regular).
(of forces or troops etc.) relating to orconstituting a permanent professional body (regular soldiers;regular police force).
Regularity n. regularize v.tr.(also -ise). regularization n. regularly adv. [ME reguler,regular f. OF reguler f. L regularis f. regula RULE]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ