-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ .lay, .lain)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 123: Dòng 119: *Ving : [[lying]]*Ving : [[lying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nói dối=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nói dối=====+ === Kỹ thuật chung ========bãi xây dựng==========bãi xây dựng=====- =====nước kiềm=====+ =====nước kiềm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Prevaricate, fabricate, misrepresent, invent, commitperjury, perjure or forswear oneself, Colloq fib: If he saysthat I ate the last cake, he''s lying.==========Prevaricate, fabricate, misrepresent, invent, commitperjury, perjure or forswear oneself, Colloq fib: If he saysthat I ate the last cake, he''s lying.=====18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ