-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 46: Dòng 42: *V-ed: [[bored]]*V-ed: [[bored]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========khoét lỗ doa==========khoét lỗ doa=====Dòng 59: Dòng 58: ''Giải thích VN'': 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.''Giải thích VN'': 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường kính xi lanh==========đường kính xi lanh=====Dòng 68: Dòng 65: =====lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)==========lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)=====- =====vách xylanh=====+ =====vách xylanh=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====triều lớn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====triều lớn=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỡ đường hầm==========cỡ đường hầm==========khoan rộng lỗ==========khoan rộng lỗ=====- =====sóng thủy triều=====+ =====sóng thủy triều=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====cỡ nòng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cỡ nòng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====calip==========calip=====::[[bore]] [[gauge]]::[[bore]] [[gauge]]Dòng 294: Dòng 283: =====sự đóng nút chai==========sự đóng nút chai=====- =====sự khoan=====+ =====sự khoan=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hole, drill-hole, borehole: A bore of six inches wascarried to a depth of 2086 feet.==========Hole, drill-hole, borehole: A bore of six inches wascarried to a depth of 2086 feet.=====17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lỗ khoan, nòng
Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.
Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
Ô tô
Kỹ thuật chung
khoan
- blind bore
- lỗ khoan tịt
- bore bit
- choòng khoan
- bore bit
- mũi khoan
- bore chip
- phoi khoan
- bore chips
- dăm khoan
- bore driver pile
- cọc lỗ khoan
- bore frame
- giàn trụ khoan
- bore hole
- lỗ khoan
- bore hole bottom
- đáy giếng khoan
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole pump
- bơm giếng khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- bore hole temperature
- nhiệt độ giếng khoan
- bore holing plant
- tổ máy khoan
- bore meal
- bùn khoan
- bore mud
- bùn khoan
- bore mud
- dung dịch khoan
- bore oil
- dầu khoan
- bore pile
- cọc khoan
- bore pit
- lỗ khoan
- bore pit
- giếng khoan
- bore well
- lỗ khoan
- bore well
- giếng khoan
- china bore
- mũi khoan sứ
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- cylindrical bore
- lỗ khoan trụ
- deep-bore
- khoan sâu
- deflection of bore holes
- lệch lỗ khoan
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- eccentric bore
- lỗ khoan lệch tâm
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- exploration bore hole
- giếng khoan thăm dò
- full bore
- lỗ khoan thủng
- log of bore-hole
- nhật ký khoan
- narrow-bore tube
- ống lỗ khoan hẹp
- ninety-degree bore
- lỗ khoan chín mươi độ
- profile of a bore
- mặt cắt dọc lỗ khoan
- profile of bore
- mặt cắt lỗ khoan
- rail bore
- lỗ khoan ray
- size of bore
- đường kính lỗ khoan
- stroke bore ratio
- tỷ lệ khoan doa
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- trial bore
- lỗ khoan thăm dò
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- true-bore
- lỗ khoan chuẩn
- twin bore
- lỗ khoan kép
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
- well bore
- khoan giếng
- well bore
- đường kính giếng khoan
lỗ khoan
- blind bore
- lỗ khoan tịt
- bore driver pile
- cọc lỗ khoan
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- cylindrical bore
- lỗ khoan trụ
- deflection of bore holes
- lệch lỗ khoan
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- eccentric bore
- lỗ khoan lệch tâm
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- full bore
- lỗ khoan thủng
- narrow-bore tube
- ống lỗ khoan hẹp
- ninety-degree bore
- lỗ khoan chín mươi độ
- profile of a bore
- mặt cắt dọc lỗ khoan
- profile of bore
- mặt cắt lỗ khoan
- rail bore
- lỗ khoan ray
- size of bore
- đường kính lỗ khoan
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- trial bore
- lỗ khoan thăm dò
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- true-bore
- lỗ khoan chuẩn
- twin bore
- lỗ khoan kép
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ