-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'brækit</font>'''/==========/'''<font color="red">'brækit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: *Ving; [[bracketing]]*Ving; [[bracketing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========giá giữ==========giá giữ=====- =====ổ đỡ côngxon=====+ =====ổ đỡ côngxon=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ =====giá đỡ (đóng tàu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====giá đỡ (đóng tàu)=====+ =====khung giá đỡ=====- + ===== Tham khảo =====- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khung giá đỡ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bracket bracket] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bracket bracket] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dầm chìa giá==========dầm chìa giá==========dầm hẫng giá==========dầm hẫng giá=====- =====mạch chống=====+ =====mạch chống=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đai kẹp==========đai kẹp=====Dòng 68: Dòng 55: =====giá đỡ (đèn điện)==========giá đỡ (đèn điện)=====- =====rầm chia=====+ =====rầm chia=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 204: Dòng 189: ''Giải thích VN'': Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.''Giải thích VN'': Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====dấu ngoặc (đơn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====dấu ngoặc (đơn)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bracket bracket] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bracket bracket] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Support, corbel, console: The mantelpiece rests on a pairof stone brackets.==========Support, corbel, console: The mantelpiece rests on a pairof stone brackets.=====Dòng 223: Dòng 202: =====Classify, rank, group; unite, combine, join, link: Iwish you wouldn't bracket her with me - our politics are asdifferent as day and night.==========Classify, rank, group; unite, combine, join, link: Iwish you wouldn't bracket her with me - our politics are asdifferent as day and night.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
- income bracket
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu ngoặc
- begin bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- curly bracket
- dấu ngoặc {}
- curly bracket
- dấu ngoặc cong
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- opening bracket
- dấu ngoặc mở [
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- round bracket
- dấu ngoặc tròn ( )
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
dấu ngoặc vuông
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
giá chìa
Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.
Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.
giá treo
Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo\
- brake cylinder bracket
- giá treo nồi hãm
- distributor valve bracket
- giá treo van phân phối
- lamp bracket
- giá treo đèn
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pressure retaining valve bracket
- giá treo van duy trì áp lực
- retaining valve bracket
- giá treo van duy trì
- signal bracket
- giá treo đèn tín hiệu
- wall bracket
- giá treo tường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.(bracketed, bracketing) 1 a couple (names etc.) with a brace. bimply a connection or equality between.
A enclose in bracketsas parenthetic or spurious. b Math. enclose in brackets ashaving specific relations to what precedes or follows.
Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ