-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/=====Dòng 79: Dòng 75: ::như vậy, như thế, với cương vị như thế::như vậy, như thế, với cương vị như thế- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====như vậy=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===Adj. & pron.===+ =====như vậy=====- + === Oxford===+ =====Adj. & pron.==========Adj.==========Adj.=====19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Đại từ
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
- the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
- chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
- as such
- được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
- I can't call my book a best seller as such but it's very popular
- tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
- such as
- như; thí dụ
Chuyên ngành
Oxford
(often foll. by as) of the kind ordegree in question or under consideration (such a person; suchpeople; people such as these).
(usu. foll. by as to + infin.or that + clause) so great; in such high degree (not such a foolas to believe them; had such a fright that he fainted).
Of the kind or degree alreadyindicated, or implied by the context (there are no such things;such is life).
A Commerceor colloq. the aforesaid thing or things; it, they, or them(those without tickets should purchase such). b similar things;suchlike (brought sandwiches and such).
N. a personor thing of this kind. such-and-such a person someone;so-and-so. such as 1 of a kind that; like (a person such as weall admire).
For example (insects, such as moths and bees).3 those who (such as don't need help). such as it is despiteits shortcomings (you are welcome to it, such as it is). such aone 1 (usu. foll. by as) such a person or such a thing.
Archaic some person or thing unspecified. [OE swilc, swylc f.Gmc: cf. LIKE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ