• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/=====
    Dòng 79: Dòng 75:
    ::như vậy, như thế, với cương vị như thế
    ::như vậy, như thế, với cương vị như thế
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====như vậy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj. & pron.===
    +
    =====như vậy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & pron.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sʌtʃ/

    Thông dụng

    Đại từ

    Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)
    Cricket was boring. Such was her opinion before meeting Lan
    chơi cricket chán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan
    ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
    the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
    chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
    as such
    được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
    I can't call my book a best seller as such but it's very popular
    tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
    such as
    như; thí dụ
    Tất cả những cái mà...
    such as it is
    (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
    You're welcome to join us for supper, such as it is - we're only having soup and bread
    Xin mời anh ăn bữa tối với chúng tôi - thật tình chúng tôi chỉ có xúp và bánh mì
    Từ xác định
    Như thế, như vậy, như loại đó; như là
    such people as these
    những người như thế
    experiences such as this are rare
    những kinh nghiệm như vật rất hiếm
    I've never seen such a thing
    Tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
    Don't be in such a hurry
    Không phải vội vã đến thế
    (để nhấn mạnh thêm) thật là, quả là
    such a beautiful day!
    một ngày thật là đẹp!
    Rất lớn; rất nhiều
    baby giraffes seem to have
    đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)
    the oppression was such as to make everyone rise up
    sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
    he told such a strange story that nobody believed it
    anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
    (như) such-and-such
    such father such son
    cha nào con nấy
    such master such servant
    thầy nào tớ ấy

    Danh từ

    Cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy
    I may have offended, but such was not my intention
    tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
    customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused
    khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai
    let such as have any objections take the floor
    những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu
    all such
    những người như thế
    as such
    như vậy, như thế, với cương vị như thế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    như vậy

    Oxford

    Adj. & pron.
    Adj.
    (often foll. by as) of the kind ordegree in question or under consideration (such a person; suchpeople; people such as these).
    (usu. foll. by as to + infin.or that + clause) so great; in such high degree (not such a foolas to believe them; had such a fright that he fainted).
    Of amore than normal kind or degree (we had such an enjoyableevening; such horrid language).
    Of the kind or degree alreadyindicated, or implied by the context (there are no such things;such is life).
    Law or formal the aforesaid; of the aforesaidkind.
    Pron.
    The thing or action in question or referred to(such were his words; such was not my intention).
    A Commerceor colloq. the aforesaid thing or things; it, they, or them(those without tickets should purchase such). b similar things;suchlike (brought sandwiches and such).
    Adj. of aparticular kind but not needing to be specified.
    N. a personor thing of this kind. such-and-such a person someone;so-and-so. such as 1 of a kind that; like (a person such as weall admire).
    For example (insects, such as moths and bees).3 those who (such as don't need help). such as it is despiteits shortcomings (you are welcome to it, such as it is). such aone 1 (usu. foll. by as) such a person or such a thing.
    Archaic some person or thing unspecified. [OE swilc, swylc f.Gmc: cf. LIKE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X