-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====history=====+ =====history=====''Giải thích VN'': Một kỹ thuật trong ArcStorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục hồi" dữ liệu tại một giai đoạn trước đó.''Giải thích VN'': Một kỹ thuật trong ArcStorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục hồi" dữ liệu tại một giai đoạn trước đó.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản ghi=====+ =====bản ghi=====- =====lịch sử=====+ =====lịch sử=====::[[audit]] [[history]]::[[audit]] [[history]]::lịch sử hoạt động::lịch sử hoạt độngDòng 58: Dòng 56: ::thang thời gian lịch sử trái đất::thang thời gian lịch sử trái đất- =====lược sử=====+ =====lược sử==========quá trình==========quá trình=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=history history] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[ancient times]] , [[antiquity]] , [[bygone times]] , [[days of old]] , [[days of yore]] , [[good old days ]]* , [[old days]] , [[olden days]] , [[past]] , [[yesterday]] , [[yesteryear]] , [[account]] , [[annals]] , [[autobiography]] , [[biography]] , [[diary]] , [[epic]] , [[journal]] , [[memoirs]] , [[narration]] , [[narrative]] , [[prehistory]] , [[recapitulation]] , [[recital]] , [[record]] , [[relation]] , [[report]] , [[saga]] , [[story]] , [[tale]] , [[version]] , [[chronicle]] , [[description]] , [[statement]] , [[background]] , [[ago]] , [[ancestry]] , [[archives]] , [[change]] , [[chronology]] , [[epoch]] , [[genealogy]] , [[historicity]] , [[historiography]] , [[landmark]] , [[memoir]] , [[phylogenesis]] , [[phylogeny]]- =====Account,story,record,description,depiction,portrayal,representation,telling,retelling,recital,narration,narrative,relation,retailing: Washington Irving'sKnickerbocker's History of New York begins with the creation ofthe world.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====News,summary,recapitulation,report,intelligence,information: The history of these events isrecounted in a book by Robinson.=====+ :[[future]]- + - =====Past,background,life;experiences,adventures,story,biography: This woman appearsto have had a rather curious history. The history of your yearsin Polynesia would make an interesting book. 4record,experience,information,biography,CV or curriculum vitae,USr‚sum‚: Your entire work history should be included in yourapplication.=====+ - + - =====Chronicle,annals,record,account: The historyof Parliamentary debate can be traced through Hansard.=====+ - + - =====Ancient history,the past,yesterday,the (good old) days,daysof yore,olden days,yesteryear,antiquity: What can historytell us about the future?=====+ - + - =====Dead letter,yesterday's news,oldhat: Any animosity I might have felt towards him is nowhistory.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 a continuous,usu. chronological,record ofimportant or public events.=====+ - + - =====A the study of past events,esp.human affairs. b the total accumulation of past events,esp.relating to human affairs or to the accumulation of developmentsconnected with a particular nation,person,thing, etc. (ourisland history; the history of astronomy).=====+ - + - =====An eventful past(this house has a history).=====+ - + - =====A a systematic or criticalaccount of or research into a past event or events etc. b asimilar record or account of natural phenomena.=====+ - + - =====A historicalplay.=====+ - + - =====Dosomething memorable.[ME f. L historia f. Gk historia findingout, narrative, history f. histor learned, wise man, rel. toWIT(2)]=====+ 09:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lịch sử
- audit history
- lịch sử hoạt động
- change history
- đổi lịch sử
- command history
- lịch sử lệnh
- error history
- lịch sử lỗi
- history list
- danh sách lịch sử
- history of a system
- lịch sử hệ thống
- History of Architecture
- lịch sử kiến trúc
- history substitution
- lịch sử thay thế
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- revision history
- lịch sử sửa đổi
- time history method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time scale of earth history
- thang thời gian lịch sử trái đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancient times , antiquity , bygone times , days of old , days of yore , good old days * , old days , olden days , past , yesterday , yesteryear , account , annals , autobiography , biography , diary , epic , journal , memoirs , narration , narrative , prehistory , recapitulation , recital , record , relation , report , saga , story , tale , version , chronicle , description , statement , background , ago , ancestry , archives , change , chronology , epoch , genealogy , historicity , historiography , landmark , memoir , phylogenesis , phylogeny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ