-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giá chìa, giá treo, ổ đỡ côngxôn=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========giá giữ==========giá giữ=====Dòng 221: Dòng 224: =====Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]==========Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
- income bracket
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu ngoặc
- begin bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- curly bracket
- dấu ngoặc {}
- curly bracket
- dấu ngoặc cong
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- opening bracket
- dấu ngoặc mở [
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- round bracket
- dấu ngoặc tròn ( )
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
dấu ngoặc vuông
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
giá chìa
Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.
Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.
giá treo
Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo\
- brake cylinder bracket
- giá treo nồi hãm
- distributor valve bracket
- giá treo van phân phối
- lamp bracket
- giá treo đèn
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pressure retaining valve bracket
- giá treo van duy trì áp lực
- retaining valve bracket
- giá treo van duy trì
- signal bracket
- giá treo đèn tín hiệu
- wall bracket
- giá treo tường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.(bracketed, bracketing) 1 a couple (names etc.) with a brace. bimply a connection or equality between.
A enclose in bracketsas parenthetic or spurious. b Math. enclose in brackets ashaving specific relations to what precedes or follows.
Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ