• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====địa hạt=====
    +
    =====địa hạt=====
    =====miền quận=====
    =====miền quận=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====quận=====
    +
    =====quận=====
    ::[[central]] [[district]] [[of]] [[town]]
    ::[[central]] [[district]] [[of]] [[town]]
    ::quận trung tâm thành phố
    ::quận trung tâm thành phố
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::trường trung học (quận, khu)
    ::trường trung học (quận, khu)
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====huyện=====
    +
    =====huyện=====
    ::[[district]] [[road]]
    ::[[district]] [[road]]
    ::huyện lộ
    ::huyện lộ
    ::[[rural]] [[district]] [[seat]]
    ::[[rural]] [[district]] [[seat]]
    ::huyện lỵ
    ::huyện lỵ
    -
    =====khu=====
    +
    =====khu=====
    -
    =====khu đất=====
    +
    =====khu đất=====
    -
    =====khu vực=====
    +
    =====khu vực=====
    -
    =====phường=====
    +
    =====phường=====
    ::[[district]] [[boiler]] [[house]]
    ::[[district]] [[boiler]] [[house]]
    ::nhà nồi hơi địa phương
    ::nhà nồi hơi địa phương
    ::[[district]] [[road]]
    ::[[district]] [[road]]
    ::đường địa phương
    ::đường địa phương
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[district]] [[as]] [[subdivision]] [[of]] [[administrative]] [[region]]
    ::[[district]] [[as]] [[subdivision]] [[of]] [[administrative]] [[region]]
    ::khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
    ::khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
    Dòng 75: Dòng 73:
    ::[[seismic]] [[district]]
    ::[[seismic]] [[district]]
    ::vùng động đất
    ::vùng động đất
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Territory, region, section, sector, division, partition,part, precinct, locality, area, locale, department, province,community, quarter, neighbourhood, ward: We need a new hospitalin our district.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[commune]] , [[community]] , [[department]] , [[locale]] , [[locality]] , [[neck of the woods]] , [[neighborhood]] , [[parcel]] , [[parish]] , [[precinct]] , [[quarter]] , [[region]] , [[section]] , [[sector]] , [[stomping ground]] , [[territory]] , [[turf ]]* , [[vicinage]] , [[vicinity]] , [[ward]] , [[belt]] , [[tract]] , [[zone]] , [[area]] , [[country]] , [[terrain]] , [[canton]] , [[circuit]] , [[diocese]] , [[province]] , [[turf]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often attrib.) a territory marked off forspecial administrative purposes. b Brit. a division of a countyor region electing its own councillors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An area which hascommon characteristics; a region (the wine-growing district).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. US divide into districts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====District attorney (in theUS) the prosecuting officer of a district. district court (inthe US) the Federal court of first instance. district heating asupply of heat or hot water from one source to a district or agroup of buildings. district nurse Brit. a peripatetic nurseserving a rural or urban area. district visitor Brit. a personworking for a member of the clergy in a section of a parish. [Ff. med.L districtus (territory of) jurisdiction (as DISTRAIN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=district district] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=district&submit=Search district] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=district district] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'distrikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
    Vùng, miền
    the lake district
    vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
    (tôn giáo) giáo khu nhỏ

    Định ngữ

    Thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
    district council
    hội đồng quận
    a district visitor
    bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

    Ngoại động từ

    Chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    địa hạt
    miền quận

    Xây dựng

    quận
    central district of town
    quận trung tâm thành phố
    District high School
    trường trung học [quận, khu]
    district high school (districthigher elementary school)
    trường trung học (quận, khu)

    Kỹ thuật chung

    huyện
    district road
    huyện lộ
    rural district seat
    huyện lỵ
    khu
    khu đất
    khu vực
    phường
    district boiler house
    nhà nồi hơi địa phương
    district road
    đường địa phương
    vùng
    district as subdivision of administrative region
    khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
    district planning scheme
    thiết kế qui hoạch vùng
    district provision of pipelines and communications
    sự cung ứng kỹ thuật cho vùng
    high service district
    vùng áp lực lớn
    metropolitan district
    vùng thành phố lớn
    mining district
    vùng khai thác mỏ
    mining district
    vùng mỏ
    seismic district
    vùng động đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X