• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Avid, zealous, ardent, earnest, keen, enthusiastic, hot,hungry, fervent, fervid, passionate, spirited, inspirited,energetic, energized, vehement, animated, excited, vitalized,stimulated; desirous, yearning, desiring, craving, wanting,longing, itchy, impatient; anxious; Colloq dying, Slang US hotto trot: We were particularly eager to spend our holiday inSpain.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====A full of keen desire, enthusiastic. b (of passionsetc.) keen, impatient.=====
     
    -
    =====Keen, impatient, strongly desirous(eager to learn; eager for news).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Eagerly adv. eagerness n.[ME f. AF egre, OF aigre keen, ult. f. L acer acris]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[acquisitive]] , [[agog]] , [[ambitious]] , [[antsy]] , [[appetent]] , [[ardent]] , [[athirst]] , [[avid]] , [[breathless]] , [[champing at the bit]] , [[covetous]] , [[craving]] , [[desiring]] , [[desirous]] , [[dying to]] , [[earnest]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[greedy]] , [[gung ho ]]* , [[hankering]] , [[heated]] , [[hot ]]* , [[hot to trot]] , [[hungry ]]* , [[impatient]] , [[intent]] , [[keen]] , [[longing]] , [[pining]] , [[rarin]]’ to go , [[ready and willing]] , [[restive]] , [[restless]] , [[self-starting]] , [[solicitous]] , [[thirsty]] , [[vehement]] , [[voracious]] , [[warmblooded]] , [[wild]] , [[wishful]] , [[yearning]] , [[zealous]] , [[bursting]] , [[thirsting]] , [[animated]] , [[anxious]] , [[ecstatic]] , [[emotional]] , [[enthusiastic]] , [[excited]] , [[expectancy]] , [[expectant]] , [[fanatical]] , [[glowing]] , [[gluttonous]] , [[hardworking]] , [[impassioned ravenous]] , [[impetuous]] , [[importunate]] , [[insatiable]] , [[intense]] , [[itchy]] , [[obliging]] , [[obsequious]] , [[rapacious]] , [[rapturous]] , [[ravenous]] , [[ready]] , [[servile]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[vigorous]] , [[willing]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eager eager] : National Weather Service
    +
    :[[apathetic]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[unconcerned]] , [[uneager]] , [[unenthusiastic]] , [[indifferent]] , [[phlegmatic]] , [[stolid]] , [[unconcerned unmoved]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eager eager] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=eager eager] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    09:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'i:gə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
    eager for learning
    ham học
    eager for gain
    hám lợi
    eager glance
    cái nhìn hau háu
    eager hopes
    những hy vọng thiết tha
    Nồng (rượu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X