-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====biên tập=====+ =====biên tập=====::[[edit]] [[mode]]::[[edit]] [[mode]]::chế độ biên tập::chế độ biên tậpDòng 29: Dòng 27: ::sự biên tập bộ nhớ::sự biên tập bộ nhớ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉnh lý=====+ =====chỉnh lý=====- =====hiệu chỉnh=====+ =====hiệu chỉnh=====''Giải thích VN'': Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính.''Giải thích VN'': Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính.Dòng 40: Dòng 38: ::[[memory]] [[edit]]::[[memory]] [[edit]]::sự hiệu chỉnh bộ nhớ::sự hiệu chỉnh bộ nhớ- =====soạn thảo=====+ =====soạn thảo=====::add-on [[edit]]::add-on [[edit]]::sự soạn thảo bổ sung::sự soạn thảo bổ sungDòng 105: Dòng 103: ::[[user]] [[defined]] [[edit]] [[code]]::[[user]] [[defined]] [[edit]] [[code]]::mã soạn thảo của người dùng::mã soạn thảo của người dùng- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=edit edit] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adapt]] , [[alter]] , [[amplify]] , [[analyze]] , [[annotate]] , [[arrange]] , [[assemble]] , [[assign]] , [[blue-pencil ]]* , [[boil down ]]* , [[butcher]] , [[censor]] , [[check]] , [[choose]] , [[compile]] , [[compose]] , [[condense]] , [[correct]] , [[cut]] , [[delete]] , [[discard]] , [[doctor]] , [[draft]] , [[emend]] , [[excise]] , [[feature]] , [[fine-tune]] , [[finish]] , [[fly speck]] , [[go over]] , [[make up]] , [[massage ]]* , [[polish]] , [[prepare]] , [[prescribe]] , [[proofread]] , [[publish]] , [[put together]] , [[rearrange]] , [[recalibrate]] , [[rectify]] , [[redact]] , [[regulate]] , [[rehash]] , [[rephrase]] , [[report]] , [[revise]] , [[scrub ]]* , [[select]] , [[set up]] , [[strike out]] , [[style]] , [[tighten]] , [[trim]] , [[write over]] , [[blue-pencil]] , [[blue pencil]] , [[copyedit]] , [[copyread]] , [[modify]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]]- =====Redact,copy-edit,rewrite,rephrase,modify,alter,adapt,change,revise, correct, emend,style,restyle,polish,touchup: His job is to edit the stories into idiomaticEnglish.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Often,edit out. blue-pencil,cut (out),delete,censor,erase,bleep,blip; bowdlerize,expurgate,clean up:They edited out all his slanderous asides before broadcastingthe interview. 3 cut,condense,compress,shorten,crop,reduce:The story has to be edited so that it fits on one page.=====+ - + - =====Prepare,compile,assemble, select,arrange,organize,order,reorganize,reorder: Margoliouth edited the collected lettersof Andrew Marvell.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr. (edited,editing) 1 a assemble,prepare,ormodify (written material,esp. the work of another or others)for publication. b prepare an edition of (an author's work).=====+ - + - =====Be in overall charge of the content and arrangement of (anewspaper,journal,etc.).=====+ - + - =====Take extracts from and collate(films,tape-recordings,etc.) to form a unified sequence.=====+ - + - =====Aprepare (data) for processing by a computer. b alter (a textentered in a word processor etc.).=====+ - + - =====A reword to correct,or toalter the emphasis. b (foll. by out) remove (part) from a textetc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a piece of editing. b an edited item.=====+ - + - =====Afacility for editing.[F ‚diter (as EDITION): partly aback-form. f. EDITOR]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiệu chỉnh
Giải thích VN: Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính.
soạn thảo
- add-on edit
- sự soạn thảo bổ sung
- basic edit
- soạn thảo căn bản
- basic edit
- soạn thảo cơ bản
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit code
- mã soạn thảo
- edit controller
- bộ điều khiển soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit description
- sự mô tả soạn thảo
- edit display
- màn hình soạn thảo
- edit display
- sự hiển thị soạn thảo
- edit instruction
- lệnh soạn thảo
- edit key
- phím soạn thảo văn bản
- edit keys
- các phím soạn thảo
- edit list
- danh mục soạn thảo
- edit list
- danh sách soạn thảo
- edit mode
- chế độ soạn thảo
- Edit Points
- soạn thảo điểm
- edit test
- kiểm tra soạn thảo
- edit window
- cửa sổ soạn thảo
- edit window
- mô hình soạn thảo
- edit word
- từ dùng soạn thảo
- edit word
- từ soạn thảo
- Edit WordArt Text
- soạn thảo văn bản Wordart
- linkage edit
- soạn thảo liên kết
- logical edit
- soạn thảo logic
- off-line edit
- soạn thảo ngoại tuyến
- online edit
- soạn thảo trực tuyến
- palette edit
- soạn thảo bảng màu
- pre-edit
- soạn thảo trước
- pre-edit
- tiền soạn thảo
- soft edit
- soạn thảo mềm
- user defined edit code
- mã soạn thảo của người dùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , alter , amplify , analyze , annotate , arrange , assemble , assign , blue-pencil * , boil down * , butcher , censor , check , choose , compile , compose , condense , correct , cut , delete , discard , doctor , draft , emend , excise , feature , fine-tune , finish , fly speck , go over , make up , massage * , polish , prepare , prescribe , proofread , publish , put together , rearrange , recalibrate , rectify , redact , regulate , rehash , rephrase , report , revise , scrub * , select , set up , strike out , style , tighten , trim , write over , blue-pencil , blue pencil , copyedit , copyread , modify , review , rework , rewrite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ