-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) treo, đình chỉ, hoãn lại==========(v) treo, đình chỉ, hoãn lại=====Dòng 34: Dòng 32: =====hoãn lại==========hoãn lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hoãn=====+ =====hoãn=====- =====khuấy đục=====+ =====khuấy đục=====- =====ngưng=====+ =====ngưng=====::[[Order]] [[to]] [[Suspend]] [[work]]::[[Order]] [[to]] [[Suspend]] [[work]]::lệnh tạm ngừng thi công::lệnh tạm ngừng thi công- =====làm lơ lửng=====+ =====làm lơ lửng==========lơ lửng==========lơ lửng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho thôi việc=====+ =====cho thôi việc=====- =====đình chỉ=====+ =====đình chỉ=====- =====hoãn lại=====+ =====hoãn lại=====- =====ngưng chức=====+ =====ngưng chức=====- =====tạm hoãn (việc chi trả)=====+ =====tạm hoãn (việc chi trả)=====- =====tạm hoãn (việc chi trả...)=====+ =====tạm hoãn (việc chi trả...)==========treo chức==========treo chức=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Holdupor off (on),withhold,put off,put or hold orkeep in or into abeyance,shelve,postpone,delay,defer,interrupt,stop or check orceaseordiscontinuetemporarily,UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2hang,attach,fasten,dangle,swing: She suspendedthecameo from agold chain which she wore asanecklace. 3 debar,exclude,eliminate, reject, expel,eject,evict; deprive of the rightsof,deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[append]] , [[attach]] , [[be pendent]] , [[dangle]] , [[depend]] , [[hang down]] , [[hang up]] , [[hook up]] , [[sling]] , [[swing]] , [[wave]] , [[adjourn]] , [[arrest]] , [[bar]] , [[break up]] , [[can]] , [[cease]] , [[check]] , [[count out]] , [[cut short]] , [[debar]] , [[defer]] , [[discontinue]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[exclude]] , [[file]] , [[halt]] , [[hang]] , [[hang fire]] , [[hold up]] , [[inactivate]] , [[intermit]] , [[interrupt]] , [[lay aside]] , [[lay off]] , [[lay on the table]] , [[lay over]] , [[omit]] , [[pigeonhole ]]* , [[pink-slip]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[prorogue]] , [[protract]] , [[put an end to]] , [[put a stop to]] , [[put off]] , [[put on back burner]] , [[put on hold]] , [[put on ice]] , [[put on the shelf]] , [[reject]] , [[retard]] , [[rule out]] , [[shelve]] , [[stave off]] , [[stay]] , [[waive]] , [[withhold]] , [[break off]] , [[terminate]] , [[delay]] , [[hold off]] , [[remit]] , [[table]] , [[expel]] , [[hold]] , [[hover]] , [[pretermit]] , [[refrain]] , [[stop]] , [[transfer]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Hang up.=====+ =====verb=====- + :[[rise]] , [[complete]] , [[continue]] , [[finish]] , [[go]] , [[persist]] , [[sustain]]- =====Keep inoperative or undecided for a time;defer.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Debar temporarily from a function,office,privilege,etc.=====+ - + - =====(as suspended adj.) (of solid particles or a body in afluid medium) sustained somewhere between top and bottom.=====+ - + - =====Suspensible adj.[ME f. OF suspendre or L suspendere suspens- (as SUB-,penderehang)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspend suspend]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=suspend&submit=Search suspend]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- append , attach , be pendent , dangle , depend , hang down , hang up , hook up , sling , swing , wave , adjourn , arrest , bar , break up , can , cease , check , count out , cut short , debar , defer , discontinue , eject , eliminate , exclude , file , halt , hang , hang fire , hold up , inactivate , intermit , interrupt , lay aside , lay off , lay on the table , lay over , omit , pigeonhole * , pink-slip , postpone , procrastinate , prorogue , protract , put an end to , put a stop to , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , put on the shelf , reject , retard , rule out , shelve , stave off , stay , waive , withhold , break off , terminate , delay , hold off , remit , table , expel , hold , hover , pretermit , refrain , stop , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ