-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========rây==========rây=====Dòng 52: Dòng 50: =====sàng (than)==========sàng (than)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái sàng=====+ =====cái sàng=====- =====máy sàng=====+ =====máy sàng=====- =====rây=====+ =====rây=====- =====sàng=====+ =====sàng==========sàng tay==========sàng tay======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====rây=====+ =====rây=====- =====sàng=====+ =====sàng=====::[[raw]] [[rice]] [[cleaning]] [[riddle]]::[[raw]] [[rice]] [[cleaning]] [[riddle]]::sàng làm sạch gạo lức::sàng làm sạch gạo lứcDòng 71: Dòng 69: ::[[shaking]] [[riddle]]::[[shaking]] [[riddle]]::sàng lắc::sàng lắc- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Conundrum,puzzle, enigma,poser, question, mystery,problem,brain-teaseror Brit brain-twister: The crackercontained a whistle,paper hat,and the inevitable riddle.=====+ =====noun=====- + :[[bewilderment]] , [[brain-twister]] , [[charade]] , [[closed book]] , [[complexity]] , [[complication]] , [[confusion]] , [[conundrum]] , [[cryptogram]] , [[dilemma]] , [[distraction]] , [[doubt]] , [[embarrassment]] , [[enigma]] , [[entanglement]] , [[intricacy]] , [[knotty question]] , [[labyrinth]] , [[maze]] , [[mind-boggler]] , [[mystery]] , [[mystification]] , [[perplexity]] , [[plight]] , [[poser]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[puzzle]] , [[puzzlement]] , [[quandary]] , [[question]] , [[rebus]] , [[sixty-four dollar question]] , [[stickler ]]* , [[strait]] , [[stumper]] , [[teaser]] , [[tough nut to crack]] , [[tough proposition]] , [[twister ]]* , [[puzzler]] , [[ambiguity]] , [[brainteaser]] , [[crux]] , [[koan]] , [[paradox]] , [[sphinx]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[bore]] , [[corrupt]] , [[damage]] , [[honeycomb]] , [[impair]] , [[infest]] , [[mar]] , [[pepper]] , [[pervade]] , [[pierce]] , [[pit]] , [[puncture]] , [[spoil]] , [[charade]] , [[conundrum]] , [[crux]] , [[dilemma]] , [[enigma]] , [[maze]] , [[mystery]] , [[perforate]] , [[perplex]] , [[problem]] , [[rebus]] , [[sieve]] , [[sift]] , [[teaser]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=riddle riddle]: National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bewilderment , brain-twister , charade , closed book , complexity , complication , confusion , conundrum , cryptogram , dilemma , distraction , doubt , embarrassment , enigma , entanglement , intricacy , knotty question , labyrinth , maze , mind-boggler , mystery , mystification , perplexity , plight , poser , predicament , problem , puzzle , puzzlement , quandary , question , rebus , sixty-four dollar question , stickler * , strait , stumper , teaser , tough nut to crack , tough proposition , twister * , puzzler , ambiguity , brainteaser , crux , koan , paradox , sphinx
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ