-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: =====sự nạp==========sự nạp=====+ + === Y tế ===+ ==== nhập viện ====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===17:13, ngày 17 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , access , admittance , certification , confirmation , designation , door , entrance , entree , ingress , initiation , introduction , permission , reception , recognition , way , welcome , accession , affidavit , affirmation , allowance , assent , assertion , attestation , averment , avowal , concession , declaration , deposition , disclosure , divulgence , profession , revelation , statement , testimonial , testimony , ingression , intromission , entr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ