-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự hoàn thiện, sự cải tiến=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 58: Dòng 61: :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]]:[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , amelioration , amendment , augmentation , betterment , change , civilization , correction , cultivation , development , elevation , enhancement , enrichment , furtherance , gain , growth , increase , preferment , progress , progression , promotion , rally , reclamation , recovery , rectification , reformation , regeneration , renovation , revision , rise , upbeat , upgrade , upswing , melioration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ