-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa lỗi phát âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sụt sờ pen dờ</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">səs'pend</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:11, ngày 17 tháng 5 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- append , attach , be pendent , dangle , depend , hang down , hang up , hook up , sling , swing , wave , adjourn , arrest , bar , break up , can , cease , check , count out , cut short , debar , defer , discontinue , eject , eliminate , exclude , file , halt , hang , hang fire , hold up , inactivate , intermit , interrupt , lay aside , lay off , lay on the table , lay over , omit , pigeonhole * , pink-slip , postpone , procrastinate , prorogue , protract , put an end to , put a stop to , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , put on the shelf , reject , retard , rule out , shelve , stave off , stay , waive , withhold , break off , terminate , delay , hold off , remit , table , expel , hold , hover , pretermit , refrain , stop , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ