-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 73: Dòng 73: ::[[seismic]] [[district]]::[[seismic]] [[district]]::vùng động đất::vùng động đất+ ===Địa chất===+ =====địa hạt, khu vực, quận, huyện, vùng miền, miền =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vùng
- district as subdivision of administrative region
- khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- district provision of pipelines and communications
- sự cung ứng kỹ thuật cho vùng
- high service district
- vùng áp lực lớn
- metropolitan district
- vùng thành phố lớn
- mining district
- vùng khai thác mỏ
- mining district
- vùng mỏ
- seismic district
- vùng động đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commune , community , department , locale , locality , neck of the woods , neighborhood , parcel , parish , precinct , quarter , region , section , sector , stomping ground , territory , turf * , vicinage , vicinity , ward , belt , tract , zone , area , country , terrain , canton , circuit , diocese , province , turf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ