-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Đàn, đám, bầy=====+ =====Đàn, đám, bầy (côn trùng)=====::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::một đàn kiến::một đàn kiếnHiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , bevy , blowout , concourse , covey , crowd , crush , drove , flock , herd , horde , host , jam , mass , mob , multitude , myriad , pack , press , push , school , shoal , throng , troop , turnout , ruck , cloud , legion , score
verb
- abound , be alive , be numerous , cluster , congregate , crawl , crowd , flock , flow , gather , gather like bees , jam , mass , mob , move in a crowd , overrun , pullulate , rush together , stream , teem , throng , flood , troop , bristle , overflow , army , assemble , drove , group , horde , infest , migrate , move , multitude , myriad , pack , rush , shin , turnout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ