• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:43, ngày 7 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Đàn, đám, bầy=====
    +
    =====Đàn, đám, bầy (côn trùng)=====
    ::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]
    ::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]
    ::một đàn kiến
    ::một đàn kiến

    Hiện nay

    /swɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đàn, đám, bầy (côn trùng)
    a swarm of ants
    một đàn kiến
    Đàn ong chia tổ
    ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
    swarm of children in the park
    những đám trẻ con trong công viên

    Nội động từ

    ( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
    Tụ lại để chia tổ (ong)
    Họp lại thành đàn
    ( + with) đầy, nhung nhúc
    a place swarming with fleas
    một nơi nhung nhúc những bọ chét

    Ngoại động từ

    ( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
    to swarm down a rope
    leo dây thừng xuống
    to swarm up a tree
    leo lên cây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ

    Kinh tế

    bầy
    đàn (cá)
    gây tổ mới
    tổ ong
    tự tập bầy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
    V.
    Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
    Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.

    Thông dụng

    Danh từ

    Đàn, đám, bầy
    a swarm of ants
    một đàn kiến
    Đàn ong chia tổ
    ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
    swarm of children in the park
    những đám trẻ con trong công viên

    Nội động từ

    ( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
    Tụ lại để chia tổ (ong)
    Họp lại thành đàn
    ( + with) đầy, nhung nhúc
    a place swarming with fleas
    một nơi nhung nhúc những bọ chét

    Ngoại động từ

    ( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
    to swarm down a rope
    leo dây thừng xuống
    to swarm up a tree
    leo lên cây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ

    Kinh tế

    bầy
    đàn (cá)
    gây tổ mới
    tổ ong
    tự tập bầy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X