-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 11: Dòng 11: =====Điều đã kinh qua==========Điều đã kinh qua=====- - ===Tính từ===- =====Experient : có kinh nghiệm, có kiến thức hoặc kỹ năng từ quan sát hay tham gia- ========Ngoại động từ======Ngoại động từ===09:52, ngày 24 tháng 3 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- labour experience
- kinh nghiệm lao động
- law of experience
- luật kinh nghiệm
- operational experience
- kinh nghiệm vận hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , action , actuality , background , caution , combat , contact , doing , empiricism , evidence , existence , exposure , familiarity , forebearance , intimacy , involvement , inwardness , judgment , know-how * , maturity , observation , participation , patience , perspicacity , practicality , practice , proof , reality , savoir-faire , seasoning , sense , skill , sophistication , strife , struggle , training , trial , understanding , wisdom , worldliness , adventure , affair , encounter , episode , event , incident , ordeal , test , trip , behold , endure , feel , feeling , have , identification , know , know-how , knowledge , live , savoir faire , suffer , sustain , taste , undergo , versatility , vicariousness , vicissitudes , view
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ