-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bi'li:v</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi'lit</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==18:36, ngày 12 tháng 5 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , accredit , admit , affirm , attach weight to , be certain of , be convinced of , be credulous , be of the opinion , buy * , conceive , conclude , consider , count on , credit , deem , fall for * , give credence to , have , have faith in , have no doubt , hold , keep the faith , lap up , place confidence in , posit , postulate , presume true , presuppose , reckon on , regard , rest assured , suppose , swallow * , swear by , take as gospel , take at one’s word , take for granted , take it , think , trust , understand , conjecture , expect , feel , gather , guess , imagine , judge , maintain , presume , reckon , sense , speculate , suspect , take , opine , assume , buy , swallow , theorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ