-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: =====bận==========bận=====- =====van bơm (trong khuôn đúc nhựa=====+ =====van bơm (trong khuôn đúc nhựa)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==00:49, ngày 2 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , already taken , assiduous , at it , buried , diligent , employed , engaged , engrossed , having a full plate , having enough on one’s plate , having fish to fry , having many irons in the fire , hustling , in a meeting , in conference , industrious , in someone else’s possession , in the field , in the laboratory , occupied , on assignment , on duty , on the go , overloaded , persevering , slaving , snowed , swamped , tied up , unavailable , up to one’s ears , with a customer , working , bustling , busy as a beaver , energetic , full , fussy , hectic , humming * , lively , popping , restless , strenuous , tireless , tiring , butting in , curious , forward , inquisitive , interfering , intrusive , meddlesome , meddling , nebby , obtrusive , officious , prying , pushy , snoopy , stirring , troublesome , cluttered , crowded , absorbed , attentive , at work , brisk , distracting , dynamic , frantic , hopping , humming , intent , laborious , nosy , operose , sedulous , untiring , vibrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ