-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài=====+ =====Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm)==========Là lạ, khang khác==========Là lạ, khang khác=====20:16, ngày 1 tháng 9 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , amusing , antic , blithe , capricious , clever , diverting , droll , entertaining , facetious , farcical , for grins , gas * , gay , gelastic , good-humored , hilarious , humdinger , hysterical , jocose , jocular , joking , jolly , killing * , knee-slapper , laughable , ludicrous , merry , mirthful , playful , priceless , rich , ridiculous , riot , riotous , risible , screaming , side-splitting , silly , slapstick , sportive , waggish , whimsical , witty , bizarre , curious , dubious , fantastic , mysterious , perplexing , puzzling , queer , remarkable , strange , suspicious , unusual , weird , comic , comical , humorous , zany , laughing , comedic , odd , peculiar , bawdy , burlesque , harlequin , jesting , offbeat , outlandish , uproarious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ