-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi (trên xe cộ; xe khách)===== =====(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe đượ...)(→(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..))
Dòng 14: Dòng 14: =====(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)==========(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)=====- ::[[go]] [[for]] [[a]] [[donkey-ride]] [[on]] [[the]] [[beach]]+ ::[[go]] [[for]] [[a]] [[donkey]]-[[ride]] [[on]] [[the]] [[beach]]::cưỡi lừa đi chơi trên bãi biển::cưỡi lừa đi chơi trên bãi biển::[[to]] [[go]] [[for]] [[ride]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[ride]]16:17, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .rode; .ridden
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.
Tyrannize, terrorize, intimidate, dominate, oppress; bully, rag,harry, harass, hector, nag, provoke, heckle, badger, plague,pester, annoy, irritate, Colloq hassle: He has been ridden byobsessive ambition all his life.
Drive, journey, trip, excursion, tour, jaunt, outing,expedition, Colloq spin: Let's go for a ride in the country!
Take for a ride. a delude, swindle, trick, deceive, defraud,humbug, defraud, gull, take in, cheat, bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin, Slang bump off, US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them, they would take him for a ride.
Oxford
V. & n.
V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).
Tr. a traverse on horsebacketc., ride over or through (ride 50 miles; rode the prairie). bcompete or take part in on horseback etc. (rode a good race).
Intr. (foll. by in, on) rest in or on while moving.9 tr. yield to (a blow) so as to reduce its impact.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ