• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ::[[to]] [[hazard]] [[a]] [[remark]]
    ::[[to]] [[hazard]] [[a]] [[remark]]
    ::đánh bạo đưa ra một nhận xét
    ::đánh bạo đưa ra một nhận xét
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[hazarded]]
     +
    *V_ing: [[hazarding]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    10:39, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /ˈhæzərd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự may rủi
    a life full of hazards
    một cuộc đời đầy may rủi
    Mối nguy
    at all hazards
    bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
    Trò chơi súc sắc cổ
    (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn)
    ( Ai-len) bến xe ngựa

    Ngoại động từ

    Phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
    to hazard one's life
    liều mình
    Đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
    to hazard a remark
    đánh bạo đưa ra một nhận xét

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự may rủi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hiểm họa
    sự nguy hiểm

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mạo hiểm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chướng ngại vật
    nguy cơ
    climatic hazard
    nguy cơ do khí hậu
    conflagration hazard
    nguy cơ cháy
    explosion hazard
    nguy cơ nổ
    fire hazard
    nguy cơ hỏa hoạn
    high fire hazard
    có nhiều nguy cơ cháy
    ignition hazard
    nguy cơ bốc cháy
    occupational hazard
    nguy cơ nghề nghiệp
    shock hazard
    nguy cơ điện giật
    toxic hazard
    nguy cơ nhiễm độc
    nguy hiểm
    biological hazard
    nguy hiểm sinh học
    biological hazard
    mối nguy hiểm sinh học
    brazing hazard
    sự nguy hiểm do hàn
    electrical hazard
    nguy hiểm về điện
    electrical hazard
    mối nguy hiểm của điện
    exposure hazard
    nguy hiểm về quang xạ
    extra high hazard occupancy
    tình trạng rất nguy hiểm
    fire hazard
    nguy hiểm cháy
    fire hazard
    mối nguy hiểm bắt cháy
    hazard area
    khu vực nguy hiểm
    hazard beacon
    đèn hiệu báo nguy hiểm
    hazard-warning lamp
    đèn cảch báo nguy hiểm
    high hazard
    nguy hiểm nhiều
    mechanical hazard
    mối nguy hiểm cơ khí
    microbiological hazard
    mối nguy hiểm vi sinh
    ordinauy hazard
    nguy hiểm vừa
    pathogenic hazard
    mối nguy hiểm gây bệnh
    shock hazard voltage
    điện áp gây giật nguy hiểm
    vibration hazard
    mối nguy hiểm do rung
    hiểm họa / rủi ro

    Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.

    Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.

    mối nguy
    biological hazard
    mối nguy hiểm sinh học
    bird strike hazard
    mối nguy đâm phải chim
    electrical hazard
    mối nguy hiểm của điện
    fire hazard
    mối nguy hiểm bắt cháy
    mechanical hazard
    mối nguy hiểm cơ khí
    microbiological hazard
    mối nguy hiểm vi sinh
    pathogenic hazard
    mối nguy hiểm gây bệnh
    vibration hazard
    mối nguy hiểm do rung
    mối nguy cơ
    mối nguy hiểm
    biological hazard
    mối nguy hiểm sinh học
    electrical hazard
    mối nguy hiểm của điện
    fire hazard
    mối nguy hiểm bắt cháy
    mechanical hazard
    mối nguy hiểm cơ khí
    microbiological hazard
    mối nguy hiểm vi sinh
    pathogenic hazard
    mối nguy hiểm gây bệnh
    vibration hazard
    mối nguy hiểm do rung
    sự cố
    sự rủi ro
    tai họa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nguy hiểm

    Nguồn khác

    • hazard : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Peril, danger, risk, endangerment, threat, jeopardy: Thegreatest hazard in sailing single-handed round the world is theloneliness. 2 chance, gamble, uncertainty, luck, fortune: Theybanned all games that depended on hazard.
    V.
    Venture, dare; gamble, risk, jeopardize, endanger,threaten, imperil, stake: May I hazard a guess as to the originof the word? He hazarded his entire fortune on the turn of acard.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A danger or risk.
    A source of this.
    Chance.
    A dice game with a complicated arrangement ofchances.
    Golf an obstruction in playing a shot, e.g. abunker, water, etc.
    Each of the winning openings in areal-tennis court.
    V.tr.
    Venture on (hazard a guess).
    Run the risk of.
    Expose to hazard. [ME f. OF hasard f. Sp.azar f. Arab. az-zahr chance, luck]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X