-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[hazard]] [[a]] [[remark]]::[[to]] [[hazard]] [[a]] [[remark]]::đánh bạo đưa ra một nhận xét::đánh bạo đưa ra một nhận xét+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[hazarded]]+ *V_ing: [[hazarding]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==10:39, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguy cơ
- climatic hazard
- nguy cơ do khí hậu
- conflagration hazard
- nguy cơ cháy
- explosion hazard
- nguy cơ nổ
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- high fire hazard
- có nhiều nguy cơ cháy
- ignition hazard
- nguy cơ bốc cháy
- occupational hazard
- nguy cơ nghề nghiệp
- shock hazard
- nguy cơ điện giật
- toxic hazard
- nguy cơ nhiễm độc
nguy hiểm
- biological hazard
- nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- brazing hazard
- sự nguy hiểm do hàn
- electrical hazard
- nguy hiểm về điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- exposure hazard
- nguy hiểm về quang xạ
- extra high hazard occupancy
- tình trạng rất nguy hiểm
- fire hazard
- nguy hiểm cháy
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- hazard area
- khu vực nguy hiểm
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- hazard-warning lamp
- đèn cảch báo nguy hiểm
- high hazard
- nguy hiểm nhiều
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- ordinauy hazard
- nguy hiểm vừa
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- shock hazard voltage
- điện áp gây giật nguy hiểm
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
hiểm họa / rủi ro
Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.
Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.
mối nguy
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- bird strike hazard
- mối nguy đâm phải chim
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
mối nguy hiểm
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ