-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành===== ::a [[computer]...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌgærənˈti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:01, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
- the company guarantees to observe any governmental regulation on taxes
- công ty cam đoan sẽ tuân thủ mọi quy định của chính phủ về thuế khoá
- I guarantee that he will come back safe and sound
- tôi bảo đảm anh ta sẽ trở về bình an vô sự
- every product of this factory is guaranteed for two years and more
- mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a formal promise or assurance, esp. that anobligation will be fulfilled or that something is of a specifiedquality and durability. b a document giving such anundertaking.
Tham khảo chung
- guarantee : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ