-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Động từ)
Dòng 86: Dòng 86: ::[[to]] [[cast]] [[an]] [[eye]] ([[a]] [[look]], [[a]] [[glance]]...) [[at]]...::[[to]] [[cast]] [[an]] [[eye]] ([[a]] [[look]], [[a]] [[glance]]...) [[at]]...::đưa mắt nhìn::đưa mắt nhìn- ::[[to]] [[cast]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[cast]] [[about]]=====::đi tìm đằng này, đằng khác::đi tìm đằng này, đằng khác- + ::Tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)- =====Tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)=====+ =====[[to]] [[cast]] [[aside]]=====- ::[[to]] [[cast]] [[aside]]+ ::vứt đi, loại ra, bỏ đi::vứt đi, loại ra, bỏ đi- ::[[to]] [[cast]] [[away]]+ =====[[to]] [[cast]] [[away]]=====::liệng ném, quăng, vứt::liệng ném, quăng, vứt- ::[[to]] [[cast]] [[away]] [[all]] [[cares]]+ =====[[to]] [[cast]] [[away]] [[all]] [[cares]]=====::vứt hết những nỗi ưu tư::vứt hết những nỗi ưu tư- ::[[to]] [[be]] [[cast]] [[away]]+ =====[[to]] [[be]] [[cast]] [[away]]=====::(hàng hải) bị đắm (tàu)::(hàng hải) bị đắm (tàu)- ::[[to]] [[cast]] [[back]]+ =====[[to]] [[cast]] [[back]]=====::quay lại, trở lại::quay lại, trở lại- + ::(nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại- =====(nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại=====+ =====[[to]] [[cast]] [[down]]=====- ::[[to]] [[cast]] [[down]]+ ::vứt xuống, quăng xuống::vứt xuống, quăng xuống- + ::Nhìn xuống (mắt)- =====Nhìn xuống (mắt)=====+ ::Làm thất vọng, làm chán nản- + =====[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]=====- =====Làm thất vọng, làm chán nản=====+ - ::[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]+ ::chán nản, thất vọng::chán nản, thất vọng- ::[[to]] [[cast]] [[off]]+ =====[[to]] [[cast]] [[off]]=====::loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ::loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ- + ::Thả (chó)- =====Thả (chó)=====+ ::(hàng hải) thả, quăng (dây...)- + =====[[to]] [[cast]] [[out]]=====- =====(hàng hải) thả, quăng (dây...)=====+ - ::[[to]] [[cast]] [[out]]+ ::đuổi ra::đuổi ra- ::[[to]] [[cast]] [[up]]+ =====[[to]] [[cast]] [[up]]=====::tính, cộng lại, gộp lại::tính, cộng lại, gộp lại- + ::Ngẩng (đầu); ngước mắt- =====Ngẩng (đầu); ngước mắt=====+ ::Vứt lên, quăng lên, ném lên- + ::Trách móc- =====Vứt lên, quăng lên, ném lên=====+ =====[[to]] [[cast]] [[something]] [[up]] [[to]] [[someone]]=====- + - =====Trách móc=====+ - ::[[to]] [[cast]] [[something]] [[up]] [[to]] [[someone]]+ ::trách móc ai về việc gì::trách móc ai về việc gì- + ::(y học) nôn ra, mửa ra- =====(y học) nôn ra, mửa ra=====+ =====[[to]] [[cast]] [[lot]]=====- ::[[to]] [[cast]] [[lot]]+ ::Xem [[lot]]- Xem [[lot]]+ =====To cast one's lot with somebody==========To cast one's lot with somebody=====- + ::Cùng chia sẻ một số phận với ai- =====Cùng chia sẻ một số phận với ai=====+ =====[[to]] [[cast]] [[oneself]] [[on]] ([[upon]]) [[somebody's]] [[mercy]]=====- ::[[to]] [[cast]] [[oneself]] [[on]] ([[upon]]) [[somebody's]] [[mercy]]+ ::trông ở lòng thương của ai::trông ở lòng thương của ai- ::[[to]] [[cast]] [[something]] [[in]] [[someone's]] [[teeth]]+ =====[[to]] [[cast]] [[something]] [[in]] [[someone's]] [[teeth]]=====::trách móc ai về việc gì::trách móc ai về việc gì- ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[vote]]+ =====[[to]] [[cast]] [[a]] [[vote]]=====::bỏ phiếu::bỏ phiếu- ::[[the]] [[die]] [[is]] [[cast]]+ =====[[the]] [[die]] [[is]] [[cast]]=====- Xem [[die]]+ ::Xem [[die]]- ::[[to]] [[cast]] [[aspersions]] [[on]] [[sth]]/[[sb]]+ =====[[to]] [[cast]] [[aspersions]] [[on]] [[sth]]/[[sb]]=====::bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ::bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ- ::[[to]] [[cast]] [[one's]] [[bread]] [[upon]] [[the]] [[waters]]+ =====[[to]] [[cast]] [[one's]] [[bread]] [[upon]] [[the]] [[waters]]=====::làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo::làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo- ::[[to]] [[cast]] [[light]] [[on]] [[sth]]+ =====[[to]] [[cast]] [[light]] [[on]] [[sth]]=====::soi sáng::soi sáng- ::[[to]] [[cast]] [[one's]] [[mind]] [[back]] [[to]] [[sth]]+ =====[[to]] [[cast]] [[one's]] [[mind]] [[back]] [[to]] [[sth]]=====::nhớ lại điều gì::nhớ lại điều gì- ::[[to]] [[cast]] [[one's]] [[net]] [[wide]]+ =====[[to]] [[cast]] [[one's]] [[net]] [[wide]]=====::khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi::khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi- ::[[cast]] [[pearls]] [[before]] [[swine]]+ =====[[cast]] [[pearls]] [[before]] [[swine]]=====::đàn gải tai trâu::đàn gải tai trâu- ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[spell]] [[on]] [[sb]]+ =====[[to]] [[cast]] [[a]] [[spell]] [[on]] [[sb]]=====::mê hoặc, huyễn hoặc::mê hoặc, huyễn hoặc10:14, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuôn
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dramatis personae,actors and actresses, players, performers, troupe, company: Weinvited the cast to a party after the show.
Form, shape,mould; formation, formulation, arrangement: She can appreciatethe turn of the phrase, the happy cast and flow of the sentence.4 model, casting, mould; stamp, type: The Ming vase was copiedfrom a cast. There are not many men of the cast of Crocker. 5twist, turn, irregularity, warp; squint: The mare had a cast inher gallop. The pirate had a cast in his left eye. 6 turn,inclination, bent, hint, touch; tinge, tint, colouring: He hasa melancholy cast of mind.
Throw, toss, pitch, fling, sling, hurl, dash, send,Colloq chuck, shy: She tore off the gold necklace and cast itinto the lake.
Assign, delegate, appoint, designate, name,nominate, choose, pick, select: He has cast me as the villainin his little drama.
Form, mould, found: The king'sdeath-mask, cast in plaster, was on the floor of the tomb. 10cast about for. search for, look for, seek: He was castingabout for an excuse to avoid going to the Fordyces' for dinner.11 cast aside. reject, discard, cast or throw away or out, getrid of: The expensive toys had been cast aside and the childrenwere playing with the boxes and wrappings. 12 cast away. maroon,shipwreck: Jim O'Shea was cast away upon an Indian isle.
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by on, over) adirect or cause to fall (one's eyes, a glance, light, a shadow,a spell, etc.). b express (doubts, aspersions, etc.).
Tr. a throw off, get rid of. bshed (skin etc.) esp. in the process of growth. c (of a horse)lose (a shoe).
Tr. a(usu. foll. by as) assign (an actor) to play a particularcharacter. b allocate roles in (a play, film, etc.).
A an object of metal, clay, etc.,made in a mould. b a moulded mass of solidified material, esp.plaster protecting a broken limb.
A a wide area covered by a dog orpack to find a trail. b Austral. & NZ a wide sweep made by asheepdog in mustering sheep.
(in passive) be shipwrecked (cf.CASTAWAY). cast one's bread upon the waters see BREAD. castdown depress, deject (cf. DOWNCAST). casting vote a decidingvote usu. given by the chairperson when the votes on two sidesare equal. °From an obsolete sense of cast = turn the scale.cast iron a hard alloy of iron, carbon, and silicon cast in amould. cast-iron adj.
Hard,unchallengeable, unchangeable. cast loose detach; detachoneself. cast lots see LOT. cast-net a net thrown out andimmediately drawn in. cast off 1 abandon.
Printing estimate the space thatwill be taken in print by manuscript copy. cast-off adj.abandoned, discarded.
N. a cast-off thing, esp. a garment.cast on Knitting make the first row of loops on the needle.cast out expel. cast up 1 (of the sea) deposit on the shore.
Add up (figures etc.). [ME f. ON kasta]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ