-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 123: Dòng 119: *V-ing: [[liking]]*V-ing: [[liking]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thích=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thích=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=like like] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=like like] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====cùng tên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cùng tên=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng==========bằng=====Dòng 146: Dòng 140: =====giống như==========giống như=====- =====tương tự=====+ =====tương tự=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=like like] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=like like] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====giống nhau=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====giống nhau=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=like like] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=like like] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj., adv.=====- ===Adj., adv.===+ - + =====Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.==========Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.=====18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.
Similar to, identical to or with: Her daughter lookslike her. He makes her feel like a perfect fool. 5 in the sameway as, in the manner of, similarly to: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits him like a glove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 such as, forexample, for instance, e.g., that is (to say), i.e., in otherwords, namely, to wit, viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.
Match, equal, peer, fellow, opposite number,counterpart, twin: It is doubtful that we shall see his likeagain.
Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain: The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ