-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">in'teri:</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'teri:</font>'''/==========/'''<font color="red">in'teri:</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 30: Dòng 24: =====Tâm hồn, nội tâm==========Tâm hồn, nội tâm=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nội thất xe=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nội thất xe=====+ === Toán & tin ========phần trong==========phần trong=====::[[interior]] [[of]] [[a]] [[set]]::[[interior]] [[of]] [[a]] [[set]]Dòng 45: Dòng 40: ::[[relative]] [[interior]]::[[relative]] [[interior]]::phần trong tương hỗ::phần trong tương hỗ- =====tính trong=====+ =====tính trong=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=interior interior] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=interior interior] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nội thất==========nội thất=====::[[art]] [[of]] [[interior]] [[decoration]]::[[art]] [[of]] [[interior]] [[decoration]]Dòng 84: Dòng 76: ::[[interior]] [[dimension]]::[[interior]] [[dimension]]::kích thước bên trong::kích thước bên trong- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần bên trong==========phần bên trong=====::[[interior]] [[of]] [[the]] [[star]]::[[interior]] [[of]] [[the]] [[star]]::phần bên trong của sao::phần bên trong của sao- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên trong==========bên trong=====::[[glazed]] [[interior]] [[tile]]::[[glazed]] [[interior]] [[tile]]Dòng 165: Dòng 155: ::[[interior]] [[zone]]::[[interior]] [[zone]]::khu vực phía trong nhà::khu vực phía trong nhà- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Inside, internal, inner, inward: The interior surfacesare to be painted white.==========Inside, internal, inner, inward: The interior surfacesare to be painted white.=====Dòng 180: Dòng 168: =====Uplands, up-country, heartland,hinterland: The interior is covered with rocks and scrub pine.==========Uplands, up-country, heartland,hinterland: The interior is covered with rocks and scrub pine.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
nội thất
- art of interior decoration
- nghệ thuật trang trí nội thất
- finished interior
- nội thất hoàn thiện
- interior architecture
- kiến trúc nội thất
- interior decoration
- kiến trúc nội thất
- interior decoration
- trang trí nội thất
- interior design
- thiết kế kiểu nội thất
- interior design
- thiết kế nội thất
- interior designer
- người thiết kế nội thất
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- interior fittings
- trang bị nội thất
- interior landscape
- cảnh quan nội thất
- interior work
- kết cấu nội thất
Kỹ thuật chung
bên trong
- glazed interior tile
- gạch men ốp tường bên trong
- interior bridge support
- trụ cầu bên trong
- interior coating
- lớp phủ bên trong
- interior coating
- lớp sơn bên trong
- interior decorating
- trang trí bên trong
- interior dimension
- kích thước bên trong
- interior divisor
- ước số bên trong
- interior finishing
- sự hoàn thiện bên trong
- interior fittings
- thiết bị bên trong
- interior lining
- lát ván bên trong
- interior lining
- lớp lót bên trong
- interior noise level
- mức ồn bên trong xe
- interior of the star
- phần bên trong của sao
- interior plubing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plumbing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior space
- không gian bên trong
- interior style
- kiểu dáng bên trong
- interior temperature
- nhiệt độ bên trong
- interior water supply system
- hệ thống thoát nước bên trong
- interior [internal] temperature
- nhiệt độ bên trong
- solid interior style
- kiểu đặc bên trong
trong nhà
Giải thích EN: Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..
Giải thích VN: Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.
- interior chimney
- ống khói trong nhà
- interior climate
- khí hậu trong nhà
- interior column
- cột phía trong nhà
- interior door
- cửa trong nhà
- interior hung scaffold
- giàn giáo treo trong nhà
- interior lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- interior rain-water drainage
- sự thoát nước mưa (trong nhà)
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior stairs
- cầu thang trong nhà
- interior temperature
- nhiệt độ trong nhà
- interior wall
- tường trong nhà
- interior wiring
- đường dây điện trong nhà
- interior zone
- khu vực phía trong nhà
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Internal, domestic, civil, national,local, home: We will not accept the interference of foreigngovernments in our interior affairs. 3 inner, private, intimate,personal, individual, secret, hidden, veiled: Some of Hamlet'sgreat speeches are in the form of interior monologues, orsoliloquies. 4 upland, inland, up-country, land-locked: Themost beautiful scenery is in the interior part of the country,away from the marshy coast.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ