-
(Khác biệt giữa các bản)n
Dòng 110: Dòng 110: *Ving: [[forcing]]*Ving: [[forcing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cưỡng bức==========cưỡng bức=====::[[constraining]] [[force]]::[[constraining]] [[force]]Dòng 150: Dòng 153: =====sức kéo==========sức kéo=====- =====ứng lực=====+ =====ứng lực=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.==========Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.=====Dòng 172: Dòng 173: =====Push, drive, thrust, propel; prise or prize, break,wrench, crack, jemmy, US pry: The tornado forced the chairthrough the wall. He forced open the safe and took the money. 9exact, extort, extract, wrest, wring, drag: The CIA tried toforce a confession from her.==========Push, drive, thrust, propel; prise or prize, break,wrench, crack, jemmy, US pry: The tornado forced the chairthrough the wall. He forced open the safe and took the money. 9exact, extort, extract, wrest, wring, drag: The CIA tried toforce a confession from her.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Majeuren.=====- ===Majeuren.===+ - + =====Irresistible compulsion or coercion.==========Irresistible compulsion or coercion.=====23:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008
/fɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
- by force
- bằng vũ lực bắt buộc
- by force of circumstances
- do hoàn cảnh bắt buộc
(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
- internal force
- lực trong, nội lực
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- conservation of force
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- constraining force
- lực cưỡng bức
- force circulation
- chuyển động cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force response
- ứng xử cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
nhóm
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.
Coercion, pressure, constraint,duress, compulsion, arm-twisting: When persuasion failed, theguards resorted to force.
Weight, persuasiveness,persistence, cogency, effectiveness, efficacy, strength,validity, significance, value: The force of his argument wassufficient to convince us.
In force. in effect, effective, in operation, operative, valid,binding, current: The ancient customs still remain in force.The law came into force at midnight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ