-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'kʌlə/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ =====Dòng 94: Dòng 90: ::đứng hẳn về phe ai::đứng hẳn về phe ai- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuốc nhuộm màu=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuốc nhuộm màu=====- =====màu (trong sự nhìn)=====+ === Điện lạnh===- + =====màu (trong sự nhìn)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất màu==========chất màu=====::[[food]] [[colour]]::[[food]] [[colour]]Dòng 119: Dòng 114: =====thuốc nhuộm==========thuốc nhuộm=====- =====tô màu=====+ =====tô màu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chất màu==========chất màu=====::[[artificial]] [[colour]]::[[artificial]] [[colour]]Dòng 157: Dòng 149: ::[[water]] [[colour]]::[[water]] [[colour]]::chất màu trong nước::chất màu trong nước- =====độ màu=====+ =====độ màu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colour colour] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colour colour] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.==========Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.=====Dòng 178: Dòng 167: =====Falsify, distort,misrepresent, disguise, mask, conceal: He feigns confusion whenhe wishes to colour his true feelings.==========Falsify, distort,misrepresent, disguise, mask, conceal: He feigns confusion whenhe wishes to colour his true feelings.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.==========N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.=====02:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to be off colour
- không khoẻ, khó chịu, khó ở
- Không đúng màu, bệch bạc
- Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm
- Chưa đủ, còn tồi
to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động
- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật
Chuyên ngành
Kinh tế
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.
Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.
Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.
Oxford
N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.
One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.
(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.
Intr. take on colour; blush.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ