-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krest</font>'''/==========/'''<font color="red">krest</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: *V-ed: [[Crested]]*V-ed: [[Crested]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đỉnh (sóng)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đỉnh (sóng)=====- =====đường cong đứng lồi=====+ === Xây dựng===- + =====đường cong đứng lồi=====- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương=====- =====mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngọn==========ngọn=====::[[crest]] [[of]] [[wave]]::[[crest]] [[of]] [[wave]]Dòng 186: Dòng 179: =====nóc==========nóc=====- =====mặt khum=====+ =====mặt khum=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Top, summit, pinnacle, peak, head, ridge: The surfersrode in on the crest of a wave.==========Top, summit, pinnacle, peak, head, ridge: The surfersrode in on the crest of a wave.=====Dòng 200: Dòng 191: =====Culminate, reach, top, US top out: Theflood-waters crested at nine feet.==========Culminate, reach, top, US top out: Theflood-waters crested at nine feet.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- angle of crest
- góc đỉnh
- angular width of arch at crest
- khẩu độ vòm ở đỉnh đập
- anticlinal crest
- đỉnh nếp lồi
- caterpillar crest gate
- cửa xích đỉnh
- central angle of crest
- góc đỉnh
- central angle of crest
- góc kẹp cung đỉnh (của đập vòm)
- circular crest spillway
- đập tràn đỉnh tròn
- crest (ofgrade)
- đỉnh dốc
- crest clearance
- khe hở đỉnh bánh răng
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest control device
- cơ cấu điều tiết đỉnh (đập)
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest element
- cao trình đỉnh lập
- crest elevation
- cao trình đỉnh đập
- crest factor
- hệ số đỉnh
- crest factor, value
- giá trị đỉnh
- crest gate
- cửa đỉnh đập
- crest gate
- cửa van đỉnh đập
- crest gauge
- thủy chí đỉnh đập
- crest height
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crest line
- đường đỉnh
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of thread
- đỉnh ren
- crest of tidal
- đỉnh triều
- crest of wave
- đỉnh sóng
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- crest ratio
- hệ số đỉnh
- crest slab
- bán ở đỉnh
- crest truncation
- sự hớt đỉnh ren
- crest value
- giá trị đỉnh
- crest voltage
- điện áp đỉnh
- crest voltmeter
- von kế đỉnh
- dam crest
- đỉnh đập
- denudation of the crest of an anticline
- bóc mòn đỉnh nếp lồi
- downstream radius (ofcrest)
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- fill crest
- đỉnh nền đắp
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- free crest of spillway
- đỉnh tự do đập tràn
- ogee crest
- đỉnh (đập tràn) dạng cong
- radius of crest
- bán kính đỉnh (vòm)
- rectilinear crest spillway
- đập tràn đỉnh thẳng
- siphon crest
- đỉnh siphông
- spillway crest
- đỉnh đập tràn
- submerged crest of spillway
- đỉnh chìm của đập tràn
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thread crest
- đỉnh ren
- time to crest
- thời gian tới đỉnh
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave crest velocity
- vận tốc đỉnh sóng
- wave-crest
- đỉnh sóng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A a comb or tuft of feathers, fur, etc. on abird's or animal's head. b something resembling this, esp. aplume of feathers on a helmet. c a helmet; the top of a helmet.2 the top of something, esp. of a mountain, wave, roof, etc.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ