-
Shrinkage
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(sua)Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}- == Xây dựng==+ === Xây dựng========Co ngót==========Co ngót=====Dòng 21: Dòng 21: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mức độ ép (khí cán)=====+ =====mức độ ép (khí cán)==========sự nứt co==========sự nứt co=====Dòng 29: Dòng 29: =====sự co hình==========sự co hình======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====co ngót=====+ =====co ngót=====::[[air]] [[shrinkage]]::[[air]] [[shrinkage]]::sự co ngót::sự co ngótDòng 142: Dòng 142: ::[[volumetric]] [[shrinkage]]::[[volumetric]] [[shrinkage]]::sự co ngót thể tích::sự co ngót thể tích- =====độ co=====+ =====độ co=====- =====độ co ngót=====+ =====độ co ngót=====::[[rate]] [[of]] [[shrinkage]]::[[rate]] [[of]] [[shrinkage]]::tốc độ co ngót::tốc độ co ngót::[[total]] [[shrinkage]]::[[total]] [[shrinkage]]::độ co ngót tổng cộng::độ co ngót tổng cộng- =====độ lún=====+ =====độ lún=====- =====độ sụt=====+ =====độ sụt=====- =====dung sai co ngót=====+ =====dung sai co ngót=====- =====lượng co=====+ =====lượng co=====- =====sự co=====+ =====sự co=====''Giải thích EN'': [[The]] [[contraction]] [[of]] [[a]] [[molded]] [[material]] [[when]] [[cooling]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[contraction]] [[of]] [[a]] [[molded]] [[material]] [[when]] [[cooling]]..Dòng 163: Dòng 163: ''Giải thích VN'': Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.''Giải thích VN'': Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.- =====sự co lại=====+ =====sự co lại=====- =====sự co ngót=====+ =====sự co ngót=====::[[initial]] [[shrinkage]]::[[initial]] [[shrinkage]]::sự co ngót ban đầu::sự co ngót ban đầuDòng 188: Dòng 188: ::[[volumetric]] [[shrinkage]]::[[volumetric]] [[shrinkage]]::sự co ngót thể tích::sự co ngót thể tích- =====rút lại=====+ =====rút lại=====- =====sự dúm=====+ =====sự dúm=====- =====sự dúm lại=====+ =====sự dúm lại=====- =====sự nén=====+ =====sự nén=====- =====sự rút lại=====+ =====sự rút lại=====- =====sự thu hẹp=====+ =====sự thu hẹp==========sự vênh==========sự vênh=====Dòng 204: Dòng 204: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrinkage shrinkage] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrinkage shrinkage] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====co rút (của vải)=====+ =====co rút (của vải)=====- =====co rút (của) vải=====+ =====co rút (của) vải=====- =====phần co lại=====+ =====phần co lại=====- =====sự giảm giá trị=====+ =====sự giảm giá trị=====- =====sự rút lại=====+ =====sự rút lại=====- =====sự thu rút=====+ =====sự thu rút==========tuột giá==========tuột giá=====Dòng 224: Dòng 224: =====An allowance made for the reduction intakings due to wastage, theft, etc.==========An allowance made for the reduction intakings due to wastage, theft, etc.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]11:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- air shrinkage
- sự co ngót
- carbonation shrinkage
- co ngót do các-bô-nát hóa
- coefficient of linear shrinkage
- hệ số co ngót
- concrete shrinkage
- sự bê tông co ngót
- cracking by shrinkage
- sự nứt do co ngót
- drying shrinkage
- co ngót khô
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- loss due to concrete shrinkage
- mất mát do co ngót bêtông
- loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
- mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
- low shrinkage concrete
- bê tông co ngót chậm
- lumber shrinkage
- sự gỗ co ngót
- non-shrinkage mortar
- vữa không co ngót
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- plastic shrinkage
- co ngót dẻo
- plastic shrinkage cracks
- nứt do co ngót dẻo
- rate of shrinkage
- tốc độ co ngót
- reduction of drying shrinkage
- sự giảm co ngót khi đông cứng
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- settlement shrinkage
- co ngót lún
- shrinkage allowance
- dung sai co ngót
- shrinkage bar
- thanh chịu co ngót
- shrinkage coefficient
- hệ số co ngót
- shrinkage compensating concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt (do) co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt do co ngót
- shrinkage cracking
- sự nứt do co ngót
- shrinkage deformation
- biến dạng do co ngót
- shrinkage factor
- hệ số co ngót
- shrinkage gradient
- građien co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage gradient
- gradient co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage joint
- khe co ngót
- shrinkage loss
- mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- shrinkage pressure
- áp lực co ngót
- shrinkage pressure versus time
- áp lực co ngót theo thời gian
- shrinkage prevention
- sự phòng co ngót
- shrinkage ratio
- hệ số co ngót
- shrinkage reinforcement
- cốt thép chịu co ngót
- shrinkage strain
- biến dạng do co ngót
- shrinkage strain of concrete
- biến dạng do co ngót bê tông
- shrinkage stress
- ứng suất co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất do co ngót
- shrinkage test
- thí nghiệm co ngót
- shrinkage value
- giá trị co ngót
- spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
- thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- total shrinkage
- độ co ngót tổng cộng
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
sự co
Giải thích EN: The contraction of a molded material when cooling..
Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.
sự co ngót
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ