-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) nhân (trong quả hạch)===== =====Hạt (lúa mì)===== =====(nghĩa bóng) bộ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ phận chính=====+ =====bộ phận chính======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 25: Dòng 23: == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nhân hạt nhân=====+ =====nhân hạt nhân======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nhân=====+ =====nhân=====''Giải thích VN'': Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.''Giải thích VN'': Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.Dòng 59: Dòng 57: ::[[security]] [[kernel]]::[[security]] [[kernel]]::nhân an toàn::nhân an toàn- =====lõi=====+ =====lõi=====- =====hạch=====+ =====hạch=====::[[co-kernel]]::[[co-kernel]]::đối hạch::đối hạchDòng 82: Dòng 80: ::[[symmetric]] [[kernel]]::[[symmetric]] [[kernel]]::hạch đối xứng::hạch đối xứng- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====hạt nhân=====+ =====hạt nhân=====::[[adjoint]] [[of]] [[a]] [[kernel]]::[[adjoint]] [[of]] [[a]] [[kernel]]::liên hợp của một hạt nhân::liên hợp của một hạt nhânDòng 95: Dòng 93: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hạt (lúa mì)=====+ =====hạt (lúa mì)=====- =====nhân quả=====+ =====nhân quả======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kernel kernel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kernel kernel] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Grain, seed, pip, stone; nut, meat, US nut-meat: Try toextract the walnut kernel without breaking it.=====+ :[[atom]] , [[bit]] , [[center]] , [[core]] , [[crux]] , [[fruit]] , [[germ]] , [[gist]] , [[grain]] , [[heart]] , [[hub]] , [[keynote]] , [[marrow]] , [[matter]] , [[meat]] , [[morsel]] , [[nub]] , [[nubbin]] , [[nut]] , [[part]] , [[piece]] , [[pith]] , [[root]] , [[substance]] , [[upshot]] , [[pip]] , [[pit]] , [[bud]] , [[embryo]] , [[nucleus]] , [[seed]] , [[spark]] , [[essence]] , [[quintessence]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[stuff]] , [[chromosome]] , [[issue]] , [[nidus]] , [[stone]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Centre, core,nucleus, heart,essence,quintessence,substance,gist,pith,nub,quiddity: Let's get down to the kernel of the problem.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A central,softer,usu. ediblepartwithin a hard shell ofa nut,fruit stone,seed,etc.=====+ - + - =====The whole seed of a cereal.=====+ - + - =====Thenucleusor essential part of anything.[OE cyrnel,dimin.of CORN(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhân
Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.
- adjoint of a kernel
- nhân liên hợp
- adjoint of a kernel
- liên hợp của một hạt nhân
- GKS (graphicalkernel system)
- hệ thống hạt nhân đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ đồ họa hạt nhân
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống nhân đồ họa
- Graphical Kernel System: GKS
- hệ đồ họa hạt nhân
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- kernel mode
- chế độ nhân
- kernel parameter
- tham số nhân
- kernel parameter
- thông số nhân
- operating system kernel
- nhân hệ điều hành
- operating system kernel
- nhân hệ vận hành
- security kernel
- nhân an toàn
hạch
- co-kernel
- đối hạch
- extendible kernel
- hạch giãn được
- iterated kernel
- hạch lặp
- kernel function
- hàm hạch
- kernel of integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hạch định của chương trình tích phân
- open kernel
- hạch mở
- reciprocal kernel
- hạch nghịch
- resolvent kernel
- hạch giải, giải thức
- symmetric kernel
- hạch đối xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , center , core , crux , fruit , germ , gist , grain , heart , hub , keynote , marrow , matter , meat , morsel , nub , nubbin , nut , part , piece , pith , root , substance , upshot , pip , pit , bud , embryo , nucleus , seed , spark , essence , quintessence , soul , spirit , stuff , chromosome , issue , nidus , stone
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ