• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="purple">'keipәb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="purple">'keipәb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====có năng lực=====
    +
    =====có năng lực=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Able, competent, efficient, proficient, qualified,talented, gifted, skilled, skilful, accomplished, apt, adept,clever, effective, effectual; expert, masterly, masterful:Halliwell is quite capable of speaking for himself. He is acapable violinist, but scarcely a virtuoso. 2 capable of.disposed to, inclined to, predisposed to: Though violent, he isnot capable of murder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Competent, able, gifted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) a having theability or fitness or necessary quality for. b susceptible oradmitting of (explanation or improvement etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Capably adv.[F f. LL capabilis f. L capere hold]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capable capable] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=capable capable] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[accomplished]] , [[adapted]] , [[adept]] , [[adequate]] , [[apt]] , [[au fait]] , [[clever]] , [[competent]] , [[dynamite]] , [[efficient]] , [[experienced]] , [[fireball]] , [[fitted]] , [[gifted]] , [[good]] , [[green thumb]] , [[has what it takes]] , [[having know-how]] , [[having the goods]] , [[having the right stuff]] , [[intelligent]] , [[knowing the ropes]] , [[knowing the score]] , [[like a one-man band]] , [[like a pistol]] , [[masterly]] , [[old hand ]]* , [[old-timer ]]* , [[on the ball ]]* , [[proficient]] , [[proper]] , [[qualified]] , [[skillful]] , [[suited]] , [[talented]] , [[there]] , [[up ]]* , [[up to it]] , [[up to snuff]] , [[up to speed]] , [[veteran]] , [[skilled]] , [[can]] , [[consummate]] , [[effective]] , [[expert]] , [[fit]] , [[licensed]] , [[potential]] , [[responsible]] , [[sciential]] , [[susceptible]] , [[up to]] , [[virtuosic]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[impotent]] , [[incapable]] , [[incompetent]] , [[inept]] , [[unable]] , [[unskilled]] , [[unskillful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    12:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'keipәb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tài, có năng lực giỏi
    a very capable doctor
    một bác sĩ rất giỏi
    Có thể, có khả năng, dám, cả gan
    show your teacher what you are capable of
    hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
    the situation is capable of improvement
    tình hình có khả năng cải thiện được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có năng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X