• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cản trở=====
    +
    =====cản trở=====
    -
    =====ngăn cản=====
    +
    =====ngăn cản=====
    ::[[in]] [[order]] [[to]] [[prevent]] [[separation]]
    ::[[in]] [[order]] [[to]] [[prevent]] [[separation]]
    ::để ngăn cản sự tách rời nhau
    ::để ngăn cản sự tách rời nhau
    ::[[prevent]] [[changes]]
    ::[[prevent]] [[changes]]
    ::ngăn cản thay đổi
    ::ngăn cản thay đổi
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[anticipate]] , [[arrest]] , [[avert]] , [[avoid]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[bar]] , [[block]] , [[check]] , [[chill ]]* , [[cool]] , [[cork]] , [[counter]] , [[counteract]] , [[dam]] , [[debar]] , [[defend against]] , [[foil]] , [[forbid]] , [[forestall]] , [[forfend]] , [[frustrate]] , [[halt]] , [[hamper]] , [[head off]] , [[hinder]] , [[hold back]] , [[hold off]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[intercept]] , [[interdict]] , [[interrupt]] , [[keep lid on]] , [[limit]] , [[nip in the bud ]]* , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[preclude]] , [[prohibit]] , [[put an end to]] , [[put a stop to]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[retard]] , [[rule out]] , [[shut out]] , [[stave off]] , [[stop]] , [[thwart]] , [[turn aside]] , [[ward off]] , [[ward]] , [[abort]] , [[bind]] , [[censor]] , [[circumvent]] , [[defend]] , [[deter]] , [[estop]] , [[forbear]] , [[gag]] , [[guard]] , [[nip in the bud]] , [[paralyze]] , [[parry]] , [[preempt]] , [[resist]] , [[stifle]] , [[suppress]] , [[veto]] , [[warn]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by from + verbal noun) stop from happeningor doing something; hinder; make impossible (the weatherprevented me from going).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[cause]] , [[help]] , [[let go]]
    -
    =====Archaic go or arrive before,precede.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Preventable adj. (also preventible).preventability n. (also preventibility). preventer n.prevention n. [ME = anticipate, f. L praevenire praevent- comebefore, hinder (as PRAE-, venire come)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prevent prevent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prevent&submit=Search prevent] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prevent prevent] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prevent prevent] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pri'vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
    to prevent an accident
    ngăn ngừa một tai nạn
    to prevent somebody from doing something
    ngăn cản ai làm điều gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
    to prevent someone's wishes
    đón trước ý muốn của ai
    (tôn giáo) dẫn đường đi trước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    ngăn cản
    in order to prevent separation
    để ngăn cản sự tách rời nhau
    prevent changes
    ngăn cản thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X