-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========mạnh mẽ==========mạnh mẽ=====Dòng 28: Dòng 26: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ngay thẳng==========ngay thẳng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Healthy,fit,sound,hale (and hearty),sturdy,hardy,hearty,strong,stout,tough,able-bodied,strapping,brawny,sinewy,rugged,muscular,powerful,well-knit,athletic,staunch, vigorous;infine orgoodfettle,Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'dliveforever.2 pungent,strong,flavourful,sapid,rich,full-bodied,nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[able-bodied]] , [[athletic]] , [[boisterous]] , [[booming]] , [[brawny]] , [[built]] , [[concentrated]] , [[fit]] , [[fit as fiddle]] , [[flourishing]] , [[full-bodied]] , [[hale]] , [[hardy]] , [[hearty]] , [[hefty]] , [[husky]] , [[in fine fettle]] , [[in good health]] , [[in good shape]] , [[in the pink]] , [[live]] , [[lusty]] , [[muscular]] , [[peppy]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[powerhouse]] , [[prospering]] , [[prosperous]] , [[roaring]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[sinewy]] , [[snappy]] , [[sound]] , [[stout]] , [[strapping]] , [[sturdy]] , [[thriving]] , [[tiger ]]* , [[tough]] , [[vigorous]] , [[well]] , [[wicked ]]* , [[zappy]] , [[zippy ]]* , [[iron]] , [[red-blooded]] , [[vital]] , [[burly]] , [[energetic]] , [[firm]] , [[hard]] , [[healthy]] , [[rabelaisian]] , [[robustious]] , [[robustuous]] , [[stalwart]] , [[strong]] , [[virile]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(robuster,robustest) 1 (of a person,animal,or thing)strong andsturdy,esp. in physique or construction.=====+ =====adjective=====- + :[[flabby]] , [[infirm]] , [[soft]] , [[unhealthy]] , [[weak]]- =====(ofexercise,discipline,etc.)vigorous,requiring strength.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(ofintellect or mental attitude) straightforward,not given to norconfused by subtleties.=====+ - + - =====(of a statement,reply,etc.) bold,firm,unyielding.=====+ - + - =====(of wine etc.) full-bodied.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=robust robust]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=robust robust]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , athletic , boisterous , booming , brawny , built , concentrated , fit , fit as fiddle , flourishing , full-bodied , hale , hardy , hearty , hefty , husky , in fine fettle , in good health , in good shape , in the pink , live , lusty , muscular , peppy , potent , powerful , powerhouse , prospering , prosperous , roaring , rough , rugged , sinewy , snappy , sound , stout , strapping , sturdy , thriving , tiger * , tough , vigorous , well , wicked * , zappy , zippy * , iron , red-blooded , vital , burly , energetic , firm , hard , healthy , rabelaisian , robustious , robustuous , stalwart , strong , virile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ