-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chất chống đông tụ=====+ =====chất chống đông tụ=====- =====máy ổn định=====+ =====máy ổn định=====::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]::máy ổn định có thanh xoắn::máy ổn định có thanh xoắn=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất (làm) ổn định=====+ =====chất (làm) ổn định=====- =====chất làm ổn định=====+ =====chất làm ổn định=====- =====chất nhũ tương hóa=====+ =====chất nhũ tương hóa=====- =====chất ổn định=====+ =====chất ổn định=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[substance]] [[added]] [[to]] [[another]] [[substance]], [[compound]], [[or]] [[emulsion]] [[to]] [[prevent]] [[deterioration]], [[decomposition]], [[or]] [[loss]] [[of]] [[specific]] properties. .''Giải thích EN'': [[Any]] [[substance]] [[added]] [[to]] [[another]] [[substance]], [[compound]], [[or]] [[emulsion]] [[to]] [[prevent]] [[deterioration]], [[decomposition]], [[or]] [[loss]] [[of]] [[specific]] properties. .Dòng 44: Dòng 42: =====máy ổn áp==========máy ổn áp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ ổn áp=====+ =====bộ ổn áp=====- =====bộ ổn định=====+ =====bộ ổn định=====''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]], [[structure]], [[or]] [[device]] [[that]] [[makes]] [[something]] [[stable]]; [[specific]] [[uses]] include:a petroleum-refinery [[chemical]] [[added]] [[to]] [[oil]] [[to]] [[neutralize]] [[undesirable]] [[effects]] [[such]] [[as]] [[oxidation]] [[and]] [[discolorization]] [[or]] [[the]] [[fractionation]] [[column]] [[used]] [[to]] [[remove]] [[gases]] [[for]] [[stabilization]]. [[Also]], INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]], [[structure]], [[or]] [[device]] [[that]] [[makes]] [[something]] [[stable]]; [[specific]] [[uses]] include:a petroleum-refinery [[chemical]] [[added]] [[to]] [[oil]] [[to]] [[neutralize]] [[undesirable]] [[effects]] [[such]] [[as]] [[oxidation]] [[and]] [[discolorization]] [[or]] [[the]] [[fractionation]] [[column]] [[used]] [[to]] [[remove]] [[gases]] [[for]] [[stabilization]]. [[Also]], INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..Dòng 58: Dòng 56: ::bộ ổn định điện áp::bộ ổn định điện áp- =====chất gia cố=====+ =====chất gia cố=====- =====mặt thăng bằng ngang=====+ =====mặt thăng bằng ngang==========ống làm ổn định==========ống làm ổn định======== Kinh tế ====== Kinh tế ========chất làm ổn định==========chất làm ổn định=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stabilizer stabilizer] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[airfoil]] , [[balance]] , [[ballast]] , [[gyro]]- =====(also -iser) a device or substance used to keep somethingstable,esp.: 1 a gyroscope device to prevent rolling of a ship.2 US the horizontal tailplane of an aircraft.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(in pl.) a pairof small wheels fitted to the rear wheel of a child's bicycle.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
bộ ổn định
Giải thích EN: A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses include:a petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..
Giải thích VN: Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong: hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.
- directional stabilizer
- bộ ổn định hướng
- power system stabilizer
- bộ ổn định hệ thống
- voltage stabilizer
- bộ ổn định điện áp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ