-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm suy giảm=====+ =====làm suy giảm==========làm yếu==========làm yếu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Debilitate,enfeeble,enervate,emasculate,mitigate,moderate,dilute,deplete,diminish,lessen, depress,lower,reduce,sap,undermine, exhaust, impoverish: The continuoustorture helped to weaken Errol's resolve.=====+ =====verb=====- + :[[abate]] , [[adulterate]] , [[break up]] , [[cripple]] , [[crumble]] , [[cut]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[depress]] , [[devitalize]] , [[dilute]] , [[diminish]] , [[droop]] , [[dwindle]] , [[ease up]] , [[enervate]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[flag]] , [[give way]] , [[halt]] , [[impair]] , [[impoverish]] , [[invalidate]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[limp]] , [[lose]] , [[lose spirit]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[relapse]] , [[relax]] , [[sap]] , [[slow down]] , [[soften]] , [[temper]] , [[thin]] , [[thin out]] , [[tire]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[wane]] , [[water down]] , [[wilt]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[sink]] , [[waste]] , [[attenuate]] , [[enfeeble]] , [[undo]] , [[unnerve]] , [[water]] , [[ease off]] , [[relent]] , [[slacken]] , [[yield]] , [[damage]] , [[defeat]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[emasculate]] , [[extenuate]] , [[incapacitate]] , [[paralyze]] , [[sag]] , [[stultify]] , [[unman]]- =====Fade, dwindle,tire,droop,sag, fail, give way,crumble,flag: Mydetermination weakened when I saw what had happened to thechildren. 3 give in,relent,acquiesce,give way,yield,accede,consent,agree,assent,soften,bend,ease up,let up,ease off,relax: If you ask very politely,she might weaken and allow youto go out and play. 4 water (down),dilute, thin(out): Addingthewaterso weakened the soup that it tasted like dishwater.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr. & intr.=====+ :[[build up]] , [[strengthen]]- =====Make or become weak or weaker.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Weakener n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weaken weaken] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weaken weaken]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weaken weaken]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Trở nên yếu, yếu đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
- không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , adulterate , break up , cripple , crumble , cut , debase , debilitate , decline , decrease , depress , devitalize , dilute , diminish , droop , dwindle , ease up , enervate , exhaust , fade , fail , faint , flag , give way , halt , impair , impoverish , invalidate , languish , lessen , limp , lose , lose spirit , lower , minimize , mitigate , moderate , reduce , relapse , relax , sap , slow down , soften , temper , thin , thin out , tire , totter , tremble , undermine , vitiate , wane , water down , wilt , degenerate , deteriorate , sink , waste , attenuate , enfeeble , undo , unnerve , water , ease off , relent , slacken , yield , damage , defeat , deplete , disable , emasculate , extenuate , incapacitate , paralyze , sag , stultify , unman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ