• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự hoàn thiện, sự cải tiến=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 58: Dòng 61:
    :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]]
    :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    12:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /im'pru:vmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
    Sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)
    I have noticed a number of improvements in this town
    tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này
    Sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn
    this composition is an improvement on (over) your last
    bài luận này của anh khá hơn bài trước
    There's a marked improvement in his health
    Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt
    Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hoàn thiện, sự cải tiến

    Hóa học & vật liệu

    sự làm tốt hơn

    Xây dựng

    sự cải tạo (đất)

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự cải thiện
    Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
    bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
    power factor improvement
    sự cải thiện cosj
    soil improvement
    sự cải thiện đất
    urban improvement
    sự cải thiện đô thị
    sự cải tiến
    quality improvement
    sự cải tiến chất lượng
    sự hoàn thiện
    sự tăng cường

    Kinh tế

    sự cải tiến
    improvement and expansion
    sự cải tiến và khuếch trương
    method improvement
    sự cải tiến phương pháp làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X