-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 85: Dòng 88: =====noun==========noun=====:[[dram]] , [[jigger]] , [[shot]] , [[sip]] , [[tot]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]:[[dram]] , [[jigger]] , [[shot]] , [[sip]] , [[tot]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , bash , bat , batter , beat , belt , box * , bump , clobber , clock * , clout , club , crack , flail , flog , hammer * , jab , knock , ko , lambaste , let have it , nail * , pelt , pop , pound , punch , slam , slap , smack , sock , swat , thrash , thwack , wallop , whack * , whale , catch , slog , smash , smite , strike , whack , wham , whop , bullet , disk , drink , gastropod , hit , mollusk , shack , shot , slouch , slow , sluggard , snail
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ