-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====ống=====+ + ::&[[quot]];and" [[tube]]+ ::đèn "và"+ ::[[conical]] [[tube]]+ ::đèn ống+ ::[[control]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[counting]] [[tube]]+ ::đèn đếm+ ::[[developmental]] [[tube]]+ ::ống nghiệm+ ::[[driver]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[electron]] [[tube]]+ ::đèn điện tử+ ::[[memory]] [[tube]]+ ::ống nhớ+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 152: Dòng 172: :[[cannula]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[duct]] , [[hose]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[pipette]] , [[straw]] , [[subway]] , [[television]] , [[tunnel]] , [[valinch]]:[[cannula]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[duct]] , [[hose]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[pipette]] , [[straw]] , [[subway]] , [[television]] , [[tunnel]] , [[valinch]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctal tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ