-
(Khác biệt giữa các bản)(giao ngay)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: + {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ =====/'''<font color="red">spɔt</font>'''/==========/'''<font color="red">spɔt</font>'''/=====+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 7: Dòng 13: ::[[a]] [[brown]] [[tie]] [[with]] [[red]] [[spots]]::[[a]] [[brown]] [[tie]] [[with]] [[red]] [[spots]]::cái ca vát nâu có đốm đỏ::cái ca vát nâu có đốm đỏ- + :: [[beauty spot]]- + ::nốt ruồi- + - + - nốt ruồi+ - + =====Vết nhơ, vết đen==========Vết nhơ, vết đen=====::[[without]] [[a]] [[spot]] [[on]] [[one's]] [[reputation]]::[[without]] [[a]] [[spot]] [[on]] [[one's]] [[reputation]]Dòng 86: Dòng 88: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)=====- ==Chuyên ngành==+ == Cơ khí & công trình==- + ===Nghĩa chuyên ngành===- ===Cơ khí & công trình===+ =====điểm hàn==========điểm hàn==========vết nung dấu (chấm)==========vết nung dấu (chấm)=====- === Giao thông & vận tải===+ + == Giao thông & vận tải==+ ===Nghĩa chuyên ngành========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)==========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)=====- ===Toán & tin===- =====vết; vị trí; (toán kinh tế ) sự kiện có=====- ::[[asymptotic]] [[spot]]+ == Toán & tin ==- ::(giải tích ) vị trí tiệm cận+ ===Nghĩa chuyên ngành===- === Vật lý===+ =====chấm=====+ + =====sự hiện có=====+ + =====vết, đốm điểm=====+ + == Vật lý==+ ===Nghĩa chuyên ngành========tạo vết tạo đốm==========tạo vết tạo đốm=====- === Xây dựng===+ + == Xây dựng==+ ===Nghĩa chuyên ngành========đố điểm (trang trí)==========đố điểm (trang trí)=====Dòng 107: Dòng 117: =====vết điểm==========vết điểm=====- === Điện===+ + == Điện==+ ===Nghĩa chuyên ngành========tạo thành vệt==========tạo thành vệt=====- === Điện lạnh===+ + == Điện lạnh==+ ===Nghĩa chuyên ngành========vùng điểm==========vùng điểm=====- === Kỹ thuật chung ===+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành========chỗ địa phương==========chỗ địa phương=====Dòng 233: Dòng 249: =====vị trí==========vị trí=====- === Kinh tế ===+ + == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====địa điểm==========địa điểm=====Dòng 258: Dòng 277: =====ván bìa==========ván bìa=====- ==Các từ liên quan==+ - ===Từ đồngnghĩa===+ === Nguồn khác ===- =====noun=====+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spot spot] : Corporateinformation- :[[atom]],[[blemish]],[[blot]],[[blotch]],[[daub]],[[discoloration]],[[dollop]],[[dram]],[[drop]] , [[flaw]] , [[iota]] , [[jot]] , [[little bit]] , [[mite]] , [[molecule]] , [[mote]],[[nip]],[[particle]] , [[pimple]] , [[pinch]] , [[shot]] , [[smidgen]] , [[smudge]],[[snort]],[[speck]],[[taint]],[[whit]],[[hangout ]]*,[[hole ]]*,[[joint ]]*,[[layout]] , [[locality]],[[locus]] , [[office]] , [[pad]] , [[place]] , [[plant]] , [[point]] , [[position]] , [[post]] , [[roof]] , [[scene]],[[seat]],[[section]],[[sector]],[[site]],[[situation]] , [[slot]] , [[station]] , [[wherever ]]* , [[x ]]* , [[x marks thespot]],[[box ]]*,[[corner ]]*,[[difficulty]],[[dilemma]],[[fix]],[[jam]] , [[mess]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[trouble]] , [[appointment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[job]] , [[responsibility]] , [[work]] , [[dash]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[pinpoint]] , [[black eye]] , [[onus]] , [[stigma]] , [[tarnish]] , [[location]] , [[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[hole]] , [[hotspot]],[[hot water]],[[quagmire]],[[soup]],[[crumb]],[[dab]],[[fragment]],[[grain]],[[minim]],[[modicum]] , [[ort]] , [[ounce]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[shred]] , [[tittle]] , [[trifle]] , [[areola]] , [[areolation]] , [[areolet]] , [[dapple]] , [[macula]] , [[maculation]] , [[macule]] , [[mark]] , [[ocellus]] , [[reproach]] , [[smutch]] , [[speckle]] , [[stain]] , [[variegation]]+ - =====verb=====+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- :[[besmirch]],[[bespatter]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[dapple]] , [[dirty]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[maculate]] , [[marble]] , [[mottle]] , [[pepper]] , [[pimple]] , [[soil]] , [[spatter]] , [[speck]] , [[speckle]] , [[splash]] , [[splotch]] , [[stipple]] , [[streak]] , [[stripe]] , [[stud]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[catch]] , [[catch sight of]],[[descry]],[[detect]] , [[determinate]] , [[diagnose]] , [[discern]],[[discover]] , [[distinguish]] , [[encounter]] , [[espy]] , [[ferret out]] , [[find]] , [[identify]],[[locate]],[[make out]],[[meet with]] , [[observe]] , [[pickout]],[[pinpoint]],[[place]] , [[point out]] , [[sight]],[[trace]],[[track]],[[turn up]],[[splatter]],[[emplace]],[[install]],[[set]],[[site]],[[situate]],[[glimpse]],[[spy]],[[bind]],[[blemish]],[[blur]],[[corner]],[[defect]],[[difficulty]],[[dilemma]],[[discolor]] , [[fault]] , [[fix]] , [[flaw]] , [[freckle]] , [[handicap]] , [[jam]] , [[job]] , [[location]] , [[mark]],[[molecule]],[[particle]],[[patch]],[[pickle]] , [[point]] , [[position]],[[post]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[recognize]],[[scrape]],[[see]],[[smear]],[[smidgen]],[[smudge]],[[stain]],[[stigma]],[[variegate]]+ ===N.===- =====adjective=====+ - :[[chance]] , [[desultory]] , [[haphazard]] , [[hit-or-miss]] , [[indiscriminate]] , [[unplanned]]+ =====Mark, patch, speck, blot, blotch, blemish, speckle, fleck,particle, mote, macula, smudge, stain, stigma, discoloration,Brit splodge or US also splotch: There's a spot of ink on yourshirt.=====- ===Từ trái nghĩa===+ - =====noun=====+ =====Site, place, locale, location, locality, scene,setting, section, area, neighbourhood, quarter: The Cooperspicked out a lovely spot to build their new house.=====- :[[plainness]],[[benefit]],[[boon]] , [[success]]+ - =====verb=====+ =====Morsel,bit, bite, Colloq smidgen or smidgin: Let's stop in here for aspot of tea.=====- :[[clean]],[[unspot]],[[overlook]]+ + =====Predicament, situation, quandary, mess: Johnsaid he was in a bit of a spot, and needed to borrow œ20 untilthe end of the week. 5 spots. eruptions, pimples, acne,pustules, blackheads, comedos or comedones, whiteheads; boils,blains, wens; pock-marks; Old-fashioned US and Canadian hickeys:Teenagers often get spots.=====+ + =====V.=====+ + =====See, catch sight of, glimpse, discern, identify, pickout, distinguish, single out, detect, sight, recognize, makeout, descry: I think I spotted Molly in the crowd.=====+ + =====Mark,stain, fleck, speckle, spray, splash, spatter, bespatter, sully,soil, dirty, taint, besmirch, smudge: The car's shiny newpaintwork was spotted with mud.=====+ + == Oxford==+ ===N. & v.===+ + =====N.=====+ + =====A a small part of the surface of a thingdistinguished by colour, texture, etc., usu. round or lesselongated than a streak or stripe (a blue tie with pink spots).b a small mark or stain. c a pimple. d a small circle or othershape used in various numbers to distinguish faces of dice,playing-cards in a suit, etc. e a moral blemish or stain(without a spot on his reputation).=====+ + =====A a particular place; adefinite locality (dropped it on this precise spot; the spotwhere William III landed). b a place used for a particularactivity (often in comb.: nightspot). c (prec. by the) Footballthe place from which a penalty kick is taken.=====+ + =====A particularpart of one's body or aspect of one's character.=====+ + =====A colloq.one's esp. regular position in an organization, programme ofevents, etc. b a place or position in a performance or show(did the spot before the interval).=====+ + =====Brit. a colloq. a smallquantity of anything (a spot of lunch; a spot of trouble). b adrop (a spot of rain). c colloq. a drink.=====+ + ====== SPOTLIGHT.=====+ + =====(usu. attrib.) money paid or goods delivered immediately aftera sale (spot cash; spot silver).=====+ + =====Billiards etc. a a smallround black patch to mark the position where a ball is placed atcertain times. b (in full spot-ball) the white balldistinguished from the other by two black spots.=====+ + =====V.(spotted, spotting) 1 tr. a colloq. single out beforehand (thewinner of a race etc.). b colloq. recognize the identity,nationality, etc., of (spotted him at once as the murderer). cwatch for and take note of (trains, talent, etc.). d colloq.catch sight of. e Mil. locate (an enemy's position), esp. fromthe air.=====+ + =====A tr. & intr. mark or become marked with spots. btr. stain, soil (a person's character etc.).=====+ + =====Intr. makespots, rain slightly (it was spotting with rain).=====+ + =====Tr.Billiards place (a ball) on a spot.=====+ + =====Colloq. in a position such thatresponse or action is required.=====+ + =====Without delay or change ofplace, then and there.=====+ + =====(of a person) wide awake, equal to thesituation, in good form at a game etc. put on the spot US sl.decide to murder. running on the spot raising the feetalternately as in running but without moving forwards orbackwards. spot check a test made on the spot or on arandomly-selected subject. spot height 1 the altitude of apoint.=====+ + =====A figure on a map showing this. spot on Brit.colloq. adj. precise; on target.=====+ + =====Adv. precisely. spot welda weld made in spot welding. spot-weld v.tr. join by spotwelding. spot welder a person or device that spot-welds. spotwelding welding two surfaces together in a series of discretepoints. [ME, perh. f. MDu. spotte, LG spot, ON spotti smallpiece]=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]03:01, ngày 16 tháng 3 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
- he has got a good spot with that firm
- hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
- to hit the hight spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
- to hit the spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
- in a spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- on the spot
- ngay lập tức, tại chỗ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điểm
- automatic spot-welding machine
- máy hàn điểm tự động
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm sáng âm cực
- checked spot elevation
- độ cao điểm khống chế
- dead spot
- điểm chết
- dry spot
- điểm khô
- embryonic spot
- điểm phôì
- flat spot
- điểm phẳng
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- germinal spot
- đìểm mầm
- hot spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- ion spot
- điểm tán quang iôn
- overlapping spot-weld
- mối hàn điểm phủ
- pain spot
- điểm đau
- red spot
- điểm đỏ
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- roller-spot welding
- hàn điểm lăn
- scanning spot
- điểm quét, vết quét
- single spot
- mối hàn điểm
- single-spot weld
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- soft spot
- điểm nền yếu
- spot beam antenna
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot drilling
- sự khoan điểm
- spot elevation
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm có độ cao
- spot film roentgenography
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot gluing
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- spot measurement
- phép đo điểm
- spot pattern
- hệ điểm
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- spot punch
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot sample
- mẫu lấy theo điểm
- spot value of the field
- trị số của trường tại một điểm
- spot weld
- mối hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn từng điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- spot-welding electrode
- que hàn điểm
- yellow spot
- điểm vàng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hiện trường
- on spot
- giao tại hiện trường
- on-the-spot inquiry
- điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch tại hiện trường
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mark, patch, speck, blot, blotch, blemish, speckle, fleck,particle, mote, macula, smudge, stain, stigma, discoloration,Brit splodge or US also splotch: There's a spot of ink on yourshirt.
Site, place, locale, location, locality, scene,setting, section, area, neighbourhood, quarter: The Cooperspicked out a lovely spot to build their new house.
Predicament, situation, quandary, mess: Johnsaid he was in a bit of a spot, and needed to borrow œ20 untilthe end of the week. 5 spots. eruptions, pimples, acne,pustules, blackheads, comedos or comedones, whiteheads; boils,blains, wens; pock-marks; Old-fashioned US and Canadian hickeys:Teenagers often get spots.
Oxford
N. & v.
A a small part of the surface of a thingdistinguished by colour, texture, etc., usu. round or lesselongated than a streak or stripe (a blue tie with pink spots).b a small mark or stain. c a pimple. d a small circle or othershape used in various numbers to distinguish faces of dice,playing-cards in a suit, etc. e a moral blemish or stain(without a spot on his reputation).
A a particular place; adefinite locality (dropped it on this precise spot; the spotwhere William III landed). b a place used for a particularactivity (often in comb.: nightspot). c (prec. by the) Footballthe place from which a penalty kick is taken.
A colloq.one's esp. regular position in an organization, programme ofevents, etc. b a place or position in a performance or show(did the spot before the interval).
Brit. a colloq. a smallquantity of anything (a spot of lunch; a spot of trouble). b adrop (a spot of rain). c colloq. a drink.
Billiards etc. a a smallround black patch to mark the position where a ball is placed atcertain times. b (in full spot-ball) the white balldistinguished from the other by two black spots.
V.(spotted, spotting) 1 tr. a colloq. single out beforehand (thewinner of a race etc.). b colloq. recognize the identity,nationality, etc., of (spotted him at once as the murderer). cwatch for and take note of (trains, talent, etc.). d colloq.catch sight of. e Mil. locate (an enemy's position), esp. fromthe air.
(of a person) wide awake, equal to thesituation, in good form at a game etc. put on the spot US sl.decide to murder. running on the spot raising the feetalternately as in running but without moving forwards orbackwards. spot check a test made on the spot or on arandomly-selected subject. spot height 1 the altitude of apoint.
Adv. precisely. spot welda weld made in spot welding. spot-weld v.tr. join by spotwelding. spot welder a person or device that spot-welds. spotwelding welding two surfaces together in a series of discretepoints. [ME, perh. f. MDu. spotte, LG spot, ON spotti smallpiece]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ